Định nghĩa của từ anarchist

anarchistnoun

người theo chủ nghĩa vô chính phủ

/ˈænəkɪst//ˈænərkɪst/

Thuật ngữ "anarchist" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "anarchos" có nghĩa là "không có người cai trị" hoặc "archy" có nghĩa là "government" hoặc "rule". Tuy nhiên, khái niệm chủ nghĩa vô chính phủ có nguồn gốc từ Hy Lạp và La Mã cổ đại, nơi các nhà triết học như Thoreau và Rousseau đã viết về tầm quan trọng của quyền tự do cá nhân và những bất lợi của quyền lực tập trung. Phong trào vô chính phủ hiện đại xuất hiện vào thế kỷ 19, đặc biệt là ở Châu Âu và Hoa Kỳ, như một phản ứng đối với Cách mạng Công nghiệp và sự trỗi dậy của chủ nghĩa tư bản. Những người theo chủ nghĩa vô chính phủ tìm cách thách thức các cấu trúc xã hội và chính trị hiện có, ủng hộ sự phân cấp, liên kết tự nguyện và bãi bỏ nhà nước. Thuật ngữ "anarchist" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1840 để mô tả những người từ chối ý tưởng về một chính phủ tập trung và tìm cách tạo ra một xã hội phi tập trung, không có nhà nước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo chủ nghĩa vô chính phủ, người chủ trương vô chính phủ

namespace
Ví dụ:
  • The police arrested three anarchists for vandalizing a government building in protest of its policies.

    Cảnh sát đã bắt giữ ba người theo chủ nghĩa vô chính phủ vì phá hoại một tòa nhà chính phủ để phản đối các chính sách của chính phủ.

  • The anarchist group claimed responsibility for the bombing of the city's financial district, but no one was injured.

    Nhóm vô chính phủ nhận trách nhiệm về vụ đánh bom khu tài chính của thành phố, nhưng không có ai bị thương.

  • The anarchist manifesto called for the abolition of all forms of authority and oppression.

    Bản tuyên ngôn của chủ nghĩa vô chính phủ kêu gọi bãi bỏ mọi hình thức quyền lực và áp bức.

  • The group of anarchists coordinates their actions through a decentralized network of cells.

    Nhóm những người theo chủ nghĩa vô chính phủ phối hợp hành động của họ thông qua một mạng lưới các tế bào phi tập trung.

  • Many anarchists believe in direct action as a means of achieving social change, rather than relying on political institutions.

    Nhiều người theo chủ nghĩa vô chính phủ tin rằng hành động trực tiếp là phương tiện để đạt được thay đổi xã hội, thay vì dựa vào các thể chế chính trị.

  • The anarchist movement has historically been associated with anti-establishment values and radical ideology.

    Phong trào vô chính phủ trong lịch sử gắn liền với các giá trị chống lại chế độ hiện hành và hệ tư tưởng cấp tiến.

  • The protestors, composed of anarchists and other left-wing activists, marched through the streets chanting slogans against the government's crackdown on dissent.

    Những người biểu tình, bao gồm những người theo chủ nghĩa vô chính phủ và các nhà hoạt động cánh tả khác, đã diễu hành qua các đường phố và hô vang các khẩu hiệu phản đối chính sách đàn áp bất đồng chính kiến ​​của chính phủ.

  • The anarchist philosopher argued that traditional authority figures, such as politicians and religious leaders, should be replaced by a more egalitarian and libertarian form of social organization.

    Nhà triết học vô chính phủ cho rằng những người có thẩm quyền truyền thống, chẳng hạn như chính trị gia và nhà lãnh đạo tôn giáo, nên được thay thế bằng một hình thức tổ chức xã hội bình đẳng và tự do hơn.

  • The anarchist community center served as a hub for resistance, providing resources and solidarity to people affected by state repression.

    Trung tâm cộng đồng vô chính phủ đóng vai trò là trung tâm kháng cự, cung cấp nguồn lực và tình đoàn kết cho những người bị ảnh hưởng bởi sự đàn áp của nhà nước.

  • Despite being vilified by the mainstream media as activists who want to destroy society, many anarchists are committed to building alternative forms of community and mutual aid.

    Mặc dù bị các phương tiện truyền thông chính thống chỉ trích là những nhà hoạt động muốn phá hoại xã hội, nhiều người theo chủ nghĩa vô chính phủ vẫn cam kết xây dựng các hình thức cộng đồng thay thế và tương trợ lẫn nhau.