Định nghĩa của từ free association

free associationnoun

liên kết tự do

/ˌfriː əˌsəʊsiˈeɪʃn//ˌfriː əˌsəʊsiˈeɪʃn/

Thuật ngữ "free association" bắt nguồn từ bối cảnh phân tâm học, một hình thức trị liệu tâm lý do Sigmund Freud tiên phong vào đầu thế kỷ 20. Liên tưởng tự do đề cập đến một kỹ thuật được sử dụng trong phân tâm học, trong đó bệnh nhân được khuyến khích nói bất cứ điều gì xuất hiện trong tâm trí mà không có bất kỳ bộ lọc hoặc ức chế nào. Nguyên tắc cơ bản đằng sau liên tưởng tự do là bằng cách cho phép bệnh nhân bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách tự do và không hạn chế sự kiểm duyệt, chúng ta có thể tiếp cận tâm trí vô thức của họ và khám phá những cảm xúc và ký ức sâu sắc, sâu sắc. Do đó, đây là một công cụ hữu ích để khám phá những chấn thương trong quá khứ, xung đột vô thức và những cảm xúc bị kìm nén mà bệnh nhân có thể không biết. Thực hành liên tưởng tự do bắt nguồn từ công trình lâm sàng của Freud vào cuối những năm 1800. Freud quan sát thấy rằng bệnh nhân của ông vô tình tiết lộ thông tin quan trọng trong các buổi trị liệu của họ bằng cách tạo ra mối liên hệ giữa các ý tưởng có vẻ rời rạc. Ông đặt tên cho hiện tượng này là "dấu vết liên tưởng" và tinh chỉnh nó thành một kỹ thuật trở thành nền tảng của phân tâm học. Kỹ thuật này bao gồm việc nhà trị liệu nhẹ nhàng hướng dẫn bệnh nhân tránh các tín hiệu ngữ cảnh có thể dẫn đến sự tự kiểm duyệt có ý thức. Bằng cách tập trung vào cảm xúc, cảm giác, giấc mơ và cảm giác, nhà trị liệu hy vọng sẽ khám phá ra tiềm thức và cuối cùng, hỗ trợ bệnh nhân hiểu được những xung đột cảm xúc tiềm ẩn có thể dẫn đến thay đổi tích cực. Tóm lại, liên tưởng tự do là một kỹ thuật trị liệu mà qua đó bệnh nhân được phép nói bất cứ điều gì xuất hiện trong đầu mà không tự kiểm duyệt với niềm tin rằng những cảm xúc và ký ức vô thức được khám phá sẽ giúp làm sáng tỏ những vấn đề sâu sắc hơn trong tâm lý của họ. Thuật ngữ liên tưởng tự do bắt nguồn từ quan sát của Freud rằng các ý tưởng được liên kết, dẫn đến việc bệnh nhân tạo ra những kết nối bất thường và mở khóa tài liệu vô thức có thể đóng vai trò then chốt trong quá trình phân tích của họ.

namespace

the mental process by which one word or image may suggest another without any obvious connection

quá trình tinh thần mà một từ hoặc hình ảnh có thể gợi ý một từ hoặc hình ảnh khác mà không có bất kỳ mối liên hệ rõ ràng nào

Ví dụ:
  • Many of the images seem to have been arrived at by means of free association.

    Nhiều hình ảnh có vẻ như được hình thành thông qua sự liên tưởng tự do.

a method of treating a patient by asking them to use the mental process of free association

một phương pháp điều trị bệnh nhân bằng cách yêu cầu họ sử dụng quá trình tinh thần liên tưởng tự do

Ví dụ:
  • Freud insisted on free association as the mainspring of analysis.

    Freud nhấn mạnh rằng sự liên tưởng tự do là động lực chính của quá trình phân tích.