danh từ
(kiến trúc) đá đỉnh vòm
(nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...)
Keystone
/ˈkiːstəʊn//ˈkiːstəʊn/"Keystone" bắt nguồn từ thông lệ kiến trúc sử dụng một viên đá hình nêm ở đỉnh vòm, rất quan trọng để giữ toàn bộ cấu trúc lại với nhau. Bản thân từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, kết hợp từ tiếng Anh cổ "cēge" (hình nêm) với "stān" (đá). Sau đó, nó được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả bất kỳ điều gì cần thiết cho sự ổn định và thành công của một hệ thống, như một yếu tố quan trọng trong một cuộc tranh luận hoặc một phần quan trọng của một nhóm.
danh từ
(kiến trúc) đá đỉnh vòm
(nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...)
the central stone at the top of an arch that keeps all the other stones in position
viên đá trung tâm ở trên cùng của vòm giữ tất cả những viên đá khác ở đúng vị trí
Vòm đá được giữ lại với nhau bằng một viên đá duy nhất rất quan trọng gọi là đá đỉnh vòm.
Nền tảng chiến lược của công ty là tập trung vào sự hài lòng của khách hàng trên hết.
Trong lĩnh vực nhân quyền, giáo dục là nền tảng giúp cá nhân có khả năng đòi hỏi và bảo vệ quyền của mình.
Loài chủ chốt trong hệ sinh thái rừng là loài động vật lớn nhất có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và sự cân bằng của hệ sinh thái.
Câu nói thường được trích dẫn "Một bức tranh có giá trị hơn ngàn lời nói" là nền tảng trong nghệ thuật truyền thông trực quan.
the most important part of a plan or argument that the other parts depend on
phần quan trọng nhất của một kế hoạch hoặc lập luận mà các phần khác phụ thuộc vào
Những thay đổi trong hệ thống phúc lợi là nền tảng cho những cải cách của chính phủ.
All matches