ngoại động từ forswore; forsworn
thề bỏ, thề chừa
to forswear bad habits: thề chừa thói xấu
to forswear oneself: thề dối, thề cá trê chui ống
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề
to forswear bad habits: thề chừa thói xấu
to forswear oneself: thề dối, thề cá trê chui ống