Định nghĩa của từ swear off

swear offphrasal verb

thề bỏ đi

////

Cụm từ "swear off" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 trong tiếng Anh. Nó bắt nguồn từ một cách diễn đạt tượng trưng có nghĩa là từ bỏ hoặc từ bỏ hoàn toàn một điều gì đó, đặc biệt là một hành động hoặc thói quen thường ngày. Cụm từ này là sự kết hợp của các từ "swear" và "off". "Swear" trong ngữ cảnh này không có nghĩa là sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ hoặc tục tĩu, như thường được hiểu ngày nay. Thay vào đó, nghĩa gốc của "swear" là cam kết hoặc thề, như trong việc tuyên thệ hoặc hứa hẹn. Khi được sử dụng với giới từ "off", cụm từ này mang nghĩa là "từ bỏ hoặc từ bỏ hoàn toàn". Ví dụ, người ta có thể "swear off" rượu hoặc hút thuốc sau khi nhận ra tác động tiêu cực của nó đối với sức khỏe của họ. Việc sử dụng "swear off" theo nghĩa này cũng phản ánh hàm ý tôn giáo của từ "swear" trong thời gian đó. Trong bối cảnh tôn giáo, việc tuyên thệ hoặc thề được coi là một việc làm nghiêm túc và nhiều người sẽ làm như vậy như một cách thể hiện cam kết của họ với Chúa hoặc với một mục đích cụ thể. Vì vậy, về cơ bản, nguồn gốc của cụm từ "swear off" là sự kết hợp giữa ý nghĩa ban đầu của "swear" như một cách để đưa ra lời thề hoặc lời hứa nghiêm túc và việc sử dụng "off" để thể hiện sự từ bỏ hoàn toàn. Ngày nay, việc sử dụng cụm từ này vẫn còn phù hợp như một cách để chỉ ra quyết tâm từ bỏ một hành vi theo thói quen.

namespace
Ví dụ:
  • After years of struggling with her addiction, Sarah decided to swear off drugs and seek professional help.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng nghiện ngập, Sarah quyết định từ bỏ ma túy và tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.

  • In an effort to improve his health, James vowed to swear off junk food and processed snacks.

    Để cải thiện sức khỏe, James đã thề sẽ tránh xa đồ ăn vặt và đồ ăn nhẹ chế biến sẵn.

  • Jenny couldn't stand the toll that smoking took on her body, so she swore off cigarettes and took up exercise instead.

    Jenny không thể chịu đựng được tác hại của việc hút thuốc đối với cơ thể mình nên cô đã từ bỏ thuốc lá và thay vào đó là tập thể dục.

  • Maria's terrible caffeine habit left her feeling jittery and anxious, prompting her to swear off coffee and opt for herbal tea.

    Thói quen uống caffeine khủng khiếp của Maria khiến cô cảm thấy bồn chồn và lo lắng, khiến cô phải từ bỏ cà phê và chuyển sang trà thảo mộc.

  • After going to a few terrible dates, Emily swore off dating sites and decided to meet people the old-fashioned way.

    Sau khi trải qua một vài buổi hẹn hò tồi tệ, Emily đã từ bỏ các trang web hẹn hò và quyết định gặp gỡ mọi người theo cách truyền thống.

  • Feeling overwhelmed by work and personal obligations, Mike resolved to swear off overcommitting himself and learn to say no.

    Cảm thấy quá tải vì công việc và nghĩa vụ cá nhân, Mike quyết định không ôm đồm quá nhiều việc nữa và học cách nói không.

  • When Jamie found out that her favorite TV show was canceled, she swore off watching TV altogether and started reading books instead.

    Khi Jamie phát hiện chương trình truyền hình yêu thích của mình đã bị hủy, cô ấy đã thề sẽ không xem TV nữa và bắt đầu đọc sách.

  • After a string of disappointing romantic relationships, Jane swore off brief flings and decided to focus on building a strong, healthy partnership.

    Sau một loạt các mối quan hệ tình cảm không mấy đáng mong đợi, Jane đã từ bỏ những mối tình chóng vánh và quyết định tập trung vào việc xây dựng một mối quan hệ bền chặt, lành mạnh.

  • When Jane's co-worker suggested they drinks after work, she politely declined, saying, "Thanks, but I've already sworn off alcohol for the next month."

    Khi đồng nghiệp của Jane gợi ý họ nên đi uống rượu sau giờ làm việc, cô đã lịch sự từ chối và nói rằng: "Cảm ơn, nhưng tôi đã thề sẽ không uống rượu trong tháng tới rồi".

  • Realizing that her toxic friendship was dragging her down, Alicia swore off hanging out with her friend and opted for positive influences instead.

    Nhận ra rằng tình bạn độc hại đang kéo mình xuống, Alicia đã thề sẽ không đi chơi với bạn mình nữa và thay vào đó chọn những ảnh hưởng tích cực.