Định nghĩa của từ footstep

footstepnoun

bước chân

/ˈfʊtstep//ˈfʊtstep/

"Footstep" là một từ ghép được tạo thành từ "foot" và "step". Từ "foot" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fōt", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*fōt-." "Step" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stæp", cũng bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*staib-," có nghĩa là "đi bộ hoặc đi". Do đó, "footstep" theo nghĩa đen có nghĩa là "dấu vết hoặc âm thanh do bàn chân tạo ra khi đi bộ". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 14, phản ánh lịch sử lâu dài của việc quan sát và mô tả chuyển động của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbước chân đi

meaningtiếng chân đi

meaningdấu chân, vết chân

namespace
Ví dụ:
  • As she walked through the quiet forest, she could hear the soft crunching of twigs and leaves beneath her footsteps.

    Khi cô bước qua khu rừng yên tĩnh, cô có thể nghe thấy tiếng cành cây và lá cây kêu sột soạt dưới bước chân mình.

  • The detective followed the suspect's footsteps through the dimly lit alley, listening carefully for any clues.

    Thám tử theo dấu chân của nghi phạm qua con hẻm thiếu sáng, cẩn thận lắng nghe để tìm kiếm bất kỳ manh mối nào.

  • The explorer's footsteps echoed through the empty hallways of the abandoned mansion, sending shivers down her spine.

    Tiếng bước chân của nhà thám hiểm vang vọng khắp hành lang trống trải của ngôi biệt thự bỏ hoang, khiến cô rùng mình.

  • The peaceful sound of waves lapping against the shore mixed with the gentle thud of sandals on the beach as children played in the sun.

    Âm thanh yên bình của sóng biển vỗ vào bờ hòa cùng tiếng dép lê nhẹ nhàng trên bãi biển khi trẻ em vui đùa dưới ánh nắng mặt trời.

  • The man's footfalls were heavy and deliberate as he made his way across the wooden bridge, each step seeming to announce his presence.

    Bước chân của người đàn ông nặng nề và thận trọng khi anh ta bước qua cây cầu gỗ, mỗi bước đi dường như báo hiệu sự hiện diện của anh ta.

  • The forest floor was damp from a recent rain, causing the hiker's footsteps to create splashes with each step.

    Nền rừng ẩm ướt vì trận mưa gần đây, khiến bước chân của người đi bộ tạo ra những vệt nước bắn tung tóe ở mỗi bước chân.

  • The soldier's footsteps were muffled as he crept quietly through the crowded marketplace, blending with the sounds of chatter and bustling.

    Tiếng bước chân của người lính nhỏ nhẹ khi anh ta rón rén đi qua khu chợ đông đúc, hòa vào âm thanh trò chuyện và ồn ào.

  • The ghostly footsteps that echoed through the hallway were enough to make the frightened woman tremble in fear.

    Tiếng bước chân ma quái vang vọng khắp hành lang đủ khiến người phụ nữ sợ hãi run rẩy vì sợ hãi.

  • The footprints left by the burglar in the mud by the window told the story of his criminal exploits.

    Những dấu chân mà tên trộm để lại trên bùn cạnh cửa sổ đã kể lại hành vi phạm tội của hắn.

  • The rhythmic thud of a jogger's footsteps on the pavement provided a soothing background as the pedestrian went about their morning errands.

    Tiếng bước chân đều đều của người chạy bộ trên vỉa hè tạo nên âm thanh êm dịu khi người đi bộ đi làm việc vặt buổi sáng.

Thành ngữ

follow in somebody’s footsteps
to do the same job, have the same style of life, etc. as somebody else, especially somebody in your family
  • She works in television, following in her father's footsteps.
  • He wanted to follow in his mother's footsteps and be a ballroom dancer.