Định nghĩa của từ tiptoe

tiptoenoun

nhón chân

/ˈtɪptəʊ//ˈtɪptəʊ/

"Tiptoe" là sự kết hợp hấp dẫn của hai từ tiếng Anh cổ: "tip" và "tō." "Tip" ám chỉ đầu nhọn của một cái gì đó, trong khi "tō" có nghĩa là "ngón chân." Sự kết hợp này gợi ý đến việc đi trên chính đầu ngón chân của một người, tạo cảm giác nhẹ nhàng và lén lút. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14, nắm bắt được bản chất của chuyển động yên tĩnh và cẩn thận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđầu ngón chân

exampleto stand on tiptoe; to be on tiptoe: nhón chân

meaningthấp thỏm chờ đợi

type nội động từ

meaningđi nhón chân

exampleto stand on tiptoe; to be on tiptoe: nhón chân

namespace
Ví dụ:
  • She tiptoed into the bedroom, not wanting to wake her sleeping baby.

    Cô rón rén bước vào phòng ngủ vì không muốn đánh thức đứa con đang ngủ của mình.

  • The burglar tiptoed around the dark house, hoping not to be heard.

    Tên trộm rón rén đi quanh ngôi nhà tối tăm, hy vọng không bị phát hiện.

  • The mouse tiptoed across the kitchen floor, searching for a crumb.

    Con chuột rón rén bước trên sàn bếp để tìm kiếm một mẩu vụn bánh mì.

  • The ballerina tiptoed onto the stage, preparing for her entrance in the dance.

    Nữ diễn viên ba lê bước nhẹ nhàng lên sân khấu, chuẩn bị cho tiết mục múa của mình.

  • The librarian tiptoed across the silent library, not wanting to disturb the other patrons.

    Người thủ thư rón rén bước qua thư viện yên tĩnh, không muốn làm phiền những người khác.

  • The thief tiptoed past the surveillance camera, moving quickly but quietly.

    Tên trộm rón rén đi qua camera giám sát, di chuyển nhanh chóng nhưng lặng lẽ.

  • The police officer tiptoed through the house looking for a possible intruder.

    Viên cảnh sát rón rén đi khắp nhà để tìm kiếm kẻ đột nhập.

  • The dancer tiptoed around the stage, making intricate movements without any sound.

    Người vũ công rón rén đi quanh sân khấu, thực hiện những chuyển động phức tạp mà không phát ra tiếng động.

  • The nurse tiptoed into the patient's room, trying not to make any noise and disturb their sleep.

    Y tá rón rén bước vào phòng bệnh nhân, cố gắng không gây tiếng động và làm phiền giấc ngủ của họ.

  • The lover tiptoed into the bedroom, not wanting to wake their partner and interrupt their peace.

    Người tình nhẹ nhàng bước vào phòng ngủ, không muốn đánh thức bạn tình và làm gián đoạn sự yên tĩnh của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

on tiptoe/tiptoes
standing or walking on the front part of your foot, with your heels off the ground, in order to make yourself taller or to move very quietly
  • She had to stand on tiptoe to reach the top shelf.
  • We crept around on tiptoes so as not to disturb him.