Định nghĩa của từ fold in

fold inphrasal verb

gấp vào

////

Thành ngữ "fold in" có nguồn gốc từ thế giới làm bánh và nấu ăn. Trong bối cảnh ẩm thực này, "gấp vào" ám chỉ một kỹ thuật cụ thể được sử dụng để kết hợp không khí vào bột nhão hoặc bột nhào mà không làm xẹp bột. Sau đây là cách thức hoạt động: Khi trộn các thành phần như trứng hoặc bột mì vào bột nhào, điều quan trọng là không trộn quá kỹ vì điều này có thể khiến sản phẩm cuối cùng trở nên dai hoặc đặc. Để tránh vấn đề này, đầu bếp thường sẽ "fold in" nhẹ nhàng trộn các thành phần mới, sử dụng thìa trộn hoặc máy đánh trứng để trộn chúng từng chút một. Thay vì khuấy mạnh, có thể khiến hỗn hợp mất đi độ nhẹ và cấu trúc, gấp bao gồm nhấc bột nhào khỏi đáy bát và lật ngược lại để dần dần kết hợp thành phần mới. Thuật ngữ "fold in" xuất phát từ việc tưởng tượng rằng bạn đang gấp đôi một tờ giấy, tạo ra một không gian mới, khép kín. Cũng giống như bạn phải nhẹ nhàng và cẩn thận khi gấp giấy, bạn cũng phải như vậy khi thêm các thành phần mới vào bột nhào, làm chậm rãi và nhẹ nhàng để giữ nguyên cấu trúc mỏng manh mà bạn đã tạo ra. Trong bối cảnh nấu ăn và nướng bánh, "gấp vào" rất quan trọng vì nó cho phép không khí được đưa vào hỗn hợp, tạo ra sản phẩm cuối cùng nhẹ và xốp. Nhưng khi sử dụng rộng rãi hơn, cụm từ này vẫn giữ nguyên nghĩa là "kết hợp một thành phần mới một cách nhẹ nhàng và cẩn thận". Ví dụ, bằng cách "gấp vào" các ý tưởng hoặc quan điểm, chúng ta có thể tạo ra một sản phẩm cuối cùng phức tạp và tinh tế hơn - cho dù đó là một chiếc bánh ngon hay một ý tưởng mới mang tính đột phá.

namespace
Ví dụ:
  • The napkin was neatly folded on top of the plate.

    Chiếc khăn ăn được gấp gọn gàng đặt trên đĩa.

  • The map was folded into a small, portable size.

    Bản đồ được gấp lại thành kích thước nhỏ, dễ mang theo.

  • The paper crane took several folds to create.

    Con hạc giấy phải được gấp nhiều lần để tạo thành.

  • The blankets on the couch were folded at the end of the day to make the room look neat.

    Những chiếc chăn trên ghế sofa được gấp lại vào cuối ngày để căn phòng trông gọn gàng hơn.

  • The laundry pile was folded and put away before bedtime.

    Đống quần áo cần giặt được gấp lại và cất đi trước khi đi ngủ.

  • The chef expertly folded the omelet in half.

    Đầu bếp khéo léo gấp đôi món trứng ốp la.

  • The surgeon carefully folded the sterile gauze around the wound.

    Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận gấp miếng gạc vô trùng quanh vết thương.

  • The sheets were folded and left for the housekeeper to change.

    Ga trải giường được gấp lại và để cho người quản gia thay.

  • The origami paper was intricately folded into a flower shape.

    Giấy origami được gấp một cách tinh xảo thành hình bông hoa.

  • The traveler folded the airplane blanket around her shoulders for warmth.

    Người du khách quấn chiếc chăn trên máy bay quanh vai để giữ ấm.