Định nghĩa của từ champagne

champagnenoun

rượu sâm panh

/ʃamˈpeɪn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "champagne" xuất phát từ vùng Champagne của Pháp, nằm ở phía đông bắc nước Pháp. Vùng này nổi tiếng với đất đai màu mỡ và khí hậu lý tưởng, hoàn hảo để trồng nho. Theo truyền thống, rượu vang được sản xuất tại vùng này chỉ được gọi đơn giản là "rượu vang Champagne". Theo thời gian, cái tên này đã phát triển thành từ đồng nghĩa với rượu vang sủi được sản xuất theo phương pháp truyền thống, có nguồn gốc từ vùng Champagne. Ngày nay, chỉ có rượu vang sủi được sản xuất trong vùng Champagne và tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt mới được gọi hợp pháp là "Champagne".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningrượu sâm banh

namespace
Ví dụ:
  • As they celebrated their wedding anniversary, the couple savored the crisp taste of champagne as they toasted to another decade of love.

    Khi kỷ niệm ngày cưới, cặp đôi này đã thưởng thức hương vị sảng khoái của rượu sâm panh khi họ nâng ly chúc mừng một thập kỷ tình yêu nữa.

  • The elegant event featured a champagne fountain filled with sparkling bubbles that flowed freely for guests to indulge in.

    Sự kiện trang trọng này có đài phun rượu sâm panh chứa đầy những bong bóng lấp lánh chảy tự do để khách mời thưởng thức.

  • The champagne flutes were popped open, and the sound of the corks popping filled the air as friends gathered to watch the ball drop on New Year's Eve.

    Những chiếc ly sâm panh được khui ra và âm thanh của nút chai bật ra tràn ngập không khí khi bạn bè tụ tập để xem quả cầu pha lê rơi vào đêm giao thừa.

  • The luxurious spa offered a champagne treatment, which included a soothing massage and a refreshing glass of bubbly to enhance relaxation.

    Khu spa sang trọng này cung cấp dịch vụ trị liệu bằng rượu sâm panh, bao gồm cả dịch vụ mát-xa nhẹ nhàng và một ly sâm panh sảng khoái để tăng cường sự thư giãn.

  • The chic bar served an array of cocktails, but the champagne cocktail, infused with a touch of orange liqueur, rose water, and a sugar and cherry stem garnish, stole the show.

    Quầy bar sang trọng phục vụ nhiều loại cocktail, nhưng cocktail sâm panh, pha với một chút rượu mùi cam, nước hoa hồng, và trang trí bằng đường và cuống anh đào, đã chiếm trọn sự chú ý.

  • Cheers to a great team effort! After a long day of meetings, the group raised their glasses of sparkling wine, grateful for another successful project.

    Chúc mừng nỗ lực tuyệt vời của cả nhóm! Sau một ngày dài họp hành, cả nhóm nâng ly rượu vang sủi tăm, biết ơn vì một dự án thành công nữa.

  • The winery's premier selection of champagne, a blend of grand cru and premier cru grapes, was poured into elegant glasses, and its rich, complex flavors left everyone breathless.

    Dòng rượu sâm panh hảo hạng của nhà máy rượu, sự pha trộn giữa nho grand cru và premier cru, được rót vào những chiếc ly thanh lịch và hương vị phức hợp, đậm đà của nó khiến mọi người phải nín thở.

  • The elegantly presented dessert was accompanied by a bubbly pour of champagne, complementing the sweetness of the pastry perfectly.

    Món tráng miệng được trình bày thanh lịch này đi kèm với một ít rượu sâm panh, tôn thêm vị ngọt của bánh ngọt một cách hoàn hảo.

  • The festive table was bursting with colorful balloons, and champagne bottles were placed as centerpieces, waiting to be popped open as guests arrived.

    Bàn tiệc tràn ngập những quả bóng bay đầy màu sắc, và những chai rượu sâm panh được đặt ở giữa bàn, chờ được mở ra khi khách đến.

  • She celebrated her birthday with a bottle of champagne that sparkled under the candlelight, its effervescence symbolizing her life and hopes for the future.

    Bà đã tổ chức sinh nhật của mình bằng một chai rượu sâm panh lấp lánh dưới ánh nến, sự sủi bọt của nó tượng trưng cho cuộc sống và hy vọng của bà cho tương lai.

Từ, cụm từ liên quan