Định nghĩa của từ flying saucer

flying saucernoun

đĩa bay

/ˌflaɪɪŋ ˈsɔːsə(r)//ˌflaɪɪŋ ˈsɔːsər/

Thuật ngữ "flying saucer" xuất hiện vào năm 1947 sau hai lần nhìn thấy UFO riêng biệt ở Hoa Kỳ. Kenneth Arnold, một phi công tư nhân, đã báo cáo nhìn thấy một nhóm chín vật thể bay trên tiểu bang Washington. Ông mô tả hình dạng của chúng giống như "một chiếc đĩa bay lướt trên mặt nước" và ước tính tốc độ của chúng là hơn 1.200 dặm một giờ. Vài tuần sau, phi công Harold Dahl và vợ ông đã báo cáo một cuộc chạm trán tương tự trên Đảo Maury ở Puget Sound, mô tả UFO là những vật thể hình đĩa kim loại. Các phương tiện truyền thông háo hức sử dụng cụm từ "flying saucer" để mô tả những lần nhìn thấy UFO này và nó nhanh chóng trở nên phổ biến. Thuật ngữ này là một cách hấp dẫn và dễ nhớ để mô tả những vật thể lạ dường như không thể giải thích được. Tuy nhiên, một số người chỉ trích việc sử dụng thuật ngữ này, cho rằng nó tạo ra sự hoảng loạn không cần thiết, vì các vật thể mà nhân chứng nhìn thấy có thể có những lời giải thích trần tục hơn, chẳng hạn như hiện tượng tự nhiên hoặc nhận dạng sai. Mặc dù vậy, nhãn "flying saucer" vẫn tồn tại và vẫn là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả các vụ nhìn thấy UFO cho đến ngày nay. Một số nhà nghiên cứu UFO vẫn tin rằng những vật thể này có nguồn gốc ngoài Trái Đất, trong khi những người khác lại cho rằng chúng có nguồn gốc từ những lời giải thích tầm thường hơn. Bất kể bản chất thực sự của chúng là gì, "flying saucer" vẫn là một cụm từ lâu đời trong từ điển phổ biến, đóng vai trò như một lời nhắc nhở về những hiện tượng bí ẩn và không thể giải thích được vẫn tiếp tục thu hút sự tò mò của con người.

namespace
Ví dụ:
  • Eyewitnesses reported seeing a flying saucer hovering in the sky for several minutes before it suddenly disappeared.

    Những người chứng kiến ​​cho biết đã nhìn thấy một chiếc đĩa bay lơ lửng trên bầu trời trong vài phút trước khi đột nhiên biến mất.

  • The man claimed to have encountered a flying saucer in the middle of the desert, which left him feeling both terrified and awestruck.

    Người đàn ông này khẳng định đã gặp phải một chiếc đĩa bay giữa sa mạc, khiến anh ta vừa sợ hãi vừa kinh ngạc.

  • In a shocking revelation, the government admitted to receiving multiple reports of flying saucers, but dismissed them as simply unfathomable sightings.

    Trong một tiết lộ gây sốc, chính phủ thừa nhận đã nhận được nhiều báo cáo về đĩa bay, nhưng bác bỏ chúng chỉ là những cảnh tượng không thể hiểu nổi.

  • The sight of a flying saucer landing in a nearby field left the small town in a state of panic and fascination simultaneously.

    Cảnh tượng một chiếc đĩa bay hạ cánh trên cánh đồng gần đó khiến cả thị trấn nhỏ vừa hoảng sợ vừa thích thú.

  • As the UFO expert analyzed footage of a flying saucer, she noticed something peculiar about its shape and movement, which could potentially change the course of ufology forever.

    Khi chuyên gia UFO phân tích cảnh quay về đĩa bay, bà nhận thấy điều gì đó kỳ lạ về hình dạng và chuyển động của nó, điều này có khả năng thay đổi tiến trình nghiên cứu UFO mãi mãi.

  • The pilot reported seeing a flying saucer dart towards his plane at an unexpected speed, causing him to crash-land his aircraft in a nearby field.

    Phi công báo cáo đã nhìn thấy một đĩa bay lao về phía máy bay của mình với tốc độ không ngờ, khiến ông phải hạ cánh khẩn cấp xuống một cánh đồng gần đó.

  • The family watched in disbelief as a flying saucer appeared to land on their lawn, and the aliens stepped out to greet them.

    Cả gia đình vô cùng ngạc nhiên khi thấy một chiếc đĩa bay xuất hiện và đáp xuống bãi cỏ của họ, và những người ngoài hành tinh bước ra chào đón họ.

  • The science fiction writer became obsessed with the idea of flying saucers, and wrote numerous novels and screenplays about them, which became wildly popular in the genre.

    Nhà văn khoa học viễn tưởng này bị ám ảnh bởi ý tưởng về đĩa bay và đã viết rất nhiều tiểu thuyết và kịch bản về chúng, và chúng trở nên cực kỳ phổ biến trong thể loại này.

  • The conspiracy theorist argued that the existence of flying saucers was evidence of an extraterrestrial cover-up by the government, which needed to be uncovered at all costs.

    Người theo thuyết âm mưu cho rằng sự tồn tại của đĩa bay là bằng chứng cho thấy chính phủ đã che đậy sự thật về người ngoài hành tinh, và cần phải vạch trần bằng mọi giá.

  • The journalist continued to investigate the sightings of flying saucers, determined to get a definitive answer about their origins and implications, no matter the risks.

    Nhà báo tiếp tục điều tra các vụ nhìn thấy đĩa bay, quyết tâm có được câu trả lời chắc chắn về nguồn gốc và ý nghĩa của chúng, bất chấp mọi rủi ro.

Từ, cụm từ liên quan

All matches