Định nghĩa của từ flying squirrel

flying squirrelnoun

sóc bay

/ˌflaɪɪŋ ˈskwɪrəl//ˌflaɪɪŋ ˈskwɜːrəl/

Thuật ngữ "flying squirrel" có vẻ mâu thuẫn, vì sóc thường được biết đến với khả năng trèo cây và chôn hạt, chứ không phải bay. Tuy nhiên, cái tên "flying squirrel" thực sự mô tả hành vi lướt độc đáo và ấn tượng của chúng. Sóc bay không thực sự biết bay, vì chúng không thể duy trì chuyến bay như chim hoặc dơi. Thay vào đó, chúng sử dụng một mảnh da gọi là patagium để lướt giữa các cây. Patagium, kéo dài từ chân trước đến chân sau, cho phép sóc bay di chuyển trong không khí hiệu quả hơn so với khi chúng chỉ nhảy từ cây này sang cây khác. Từ "flying" trong tên gọi ám chỉ chuyển động lướt mà những loài động vật này thể hiện khi di chuyển. Cái tên "squirrel" cho thấy chúng giống với các loài gặm nhấm sống trên cây, chẳng hạn như sóc đất và sóc cây thường được biết đến. Nhìn chung, thuật ngữ "flying squirrel" tóm tắt một cách tinh tế về mặt sinh học và hành vi của một nhóm động vật độc đáo và hấp dẫn.

namespace
Ví dụ:
  • As the flying squirrel soared through the treetops, its light brown fur contrasted against the emerald green leaves of the trees below.

    Khi con sóc bay lượn qua các ngọn cây, bộ lông màu nâu nhạt của nó tương phản với những chiếc lá xanh ngọc lục bảo của những cái cây bên dưới.

  • The flying squirrel glided effortlessly from one treetop to another, guided by the power of its large, fluffy tail.

    Con sóc bay lướt nhẹ nhàng từ ngọn cây này sang ngọn cây khác, nhờ vào sức mạnh của chiếc đuôi lớn và mềm mại.

  • The flying squirrel's flattened body and leathery membrane enabled it to travel up to 150 feet at a time, making it a master of the forest's aerial landscape.

    Cơ thể dẹt và lớp màng da của sóc bay cho phép chúng di chuyển tới độ cao 150 feet, khiến chúng trở thành bậc thầy của cảnh quan trên không trong rừng.

  • With astonishing speed, the flying squirrel darted through the air, navigating obstacles and avoiding danger with the agility of a true aerialist.

    Với tốc độ đáng kinh ngạc, chú sóc bay lao vút qua không trung, vượt qua chướng ngại vật và tránh nguy hiểm với sự nhanh nhẹn của một diễn viên nhào lộn thực thụ.

  • As the dusk fell, the flying squirrels emerged from their dens, their reflective eyes glowing against the darkened landscape.

    Khi hoàng hôn buông xuống, những con sóc bay bay ra khỏi hang, đôi mắt phản chiếu của chúng sáng rực trên nền trời tối tăm.

  • The flying squirrel's gliding technique has allowed it to evade predators and dominate the nighttime forest scene.

    Kỹ thuật lướt của sóc bay cho phép chúng trốn tránh kẻ săn mồi và thống trị cảnh quan rừng về đêm.

  • The flying squirrel's specialized teeth gave it the ability to crack open nuts and seeds, providing it with the necessary energy to fuel its impressive feats of flight.

    Bộ răng đặc biệt của sóc bay giúp chúng có khả năng bẻ vỡ các loại hạt và hạt giống, cung cấp năng lượng cần thiết cho những chuyến bay ấn tượng của chúng.

  • The flying squirrel's gliding abilities have captivated researchers, who continue to study its unique adaptations and behaviors.

    Khả năng lướt của sóc bay đã thu hút các nhà nghiên cứu và họ vẫn đang tiếp tục nghiên cứu khả năng thích nghi và hành vi độc đáo của loài này.

  • As the full moon rose, the flying squirrel embraced the night sky, freezing in mid-air and seemingly defying the laws of gravity.

    Khi trăng tròn mọc lên, con sóc bay ôm trọn bầu trời đêm, đứng im giữa không trung và dường như thách thức định luật hấp dẫn.

  • The flying squirrel's charming charm, coupled with its incredible flying prowess, has made it a beloved symbol of the forest's enchanting nocturnal landscape.

    Sức quyến rũ của loài sóc bay, cùng với khả năng bay đáng kinh ngạc, đã khiến chúng trở thành biểu tượng được yêu thích của cảnh quan đêm đầy mê hoặc của khu rừng.

Từ, cụm từ liên quan