Định nghĩa của từ flying picket

flying picketnoun

hàng rào bay

/ˌflaɪɪŋ ˈpɪkɪt//ˌflaɪɪŋ ˈpɪkɪt/

Thuật ngữ "flying picket" dùng để chỉ một nhóm công nhân di chuyển từ nơi này đến nơi khác để tuần hành hoặc phản đối hoạt động hoặc hành động chống lại công đoàn có thể dẫn đến đình công. Thuật ngữ này bắt nguồn từ phong trào lao động Anh vào đầu thế kỷ 20 khi các công đoàn bắt đầu sử dụng chiến thuật này để ngăn chặn lao động không phải là công đoàn thay thế các thành viên đình công của họ. Thuật ngữ "flying" được sử dụng để mô tả sự huy động nhanh chóng của những người tuần hành này, khi họ di chuyển nhanh chóng bằng nhiều phương tiện giao thông khác nhau như tàu hỏa, xe buýt hoặc xe đạp để đến địa điểm dự định. Đây là một chiến lược mới và hiệu quả được phong trào lao động áp dụng để chống lại việc sử dụng công nhân thay thế trong các cuộc đình công, vì theo truyền thống, công nhân sẽ tuần hành bên ngoài nơi làm việc của họ. Lần đầu tiên thuật ngữ "flying picket" được ghi nhận là vào năm 1911 trong một cuộc đình công của các kỹ sư chống lại một số công ty ở phía đông bắc nước Anh. Việc sử dụng các cuộc tuần hành nhanh chóng lan rộng khắp Vương quốc Anh trong cuộc Tổng đình công năm 1926, khi huy động quần chúng được các công đoàn coi là hình thức hành động hiệu quả hơn. Tóm lại, thuật ngữ "flying picket" mô tả một nhóm công nhân di chuyển từ nơi này đến nơi khác với mục đích phản đối hoạt động chống công đoàn, một chiến thuật được phong trào lao động Anh áp dụng để chống lại việc sử dụng công nhân thay thế trong các cuộc đình công.

namespace
Ví dụ:
  • The trade union organized flying pickets to protest against the company's plan to lay off workers.

    Công đoàn đã tổ chức biểu tình để phản đối kế hoạch sa thải công nhân của công ty.

  • The group of flying pickets marched towards the factory, disrupting the production process and forcing the management to negotiate.

    Nhóm người biểu tình diễu hành về phía nhà máy, làm gián đoạn quá trình sản xuất và buộc ban quản lý phải thương lượng.

  • The police had to use force to disperse the flying pickets who were blocking the entrance to the construction site.

    Cảnh sát đã phải dùng vũ lực để giải tán đám người biểu tình chặn lối vào công trường xây dựng.

  • The flying pickets continued to intimidate the non-striking workers and prevented them from crossing the picket line.

    Những người tuần tra di động tiếp tục đe dọa những công nhân không đình công và ngăn cản họ vượt qua ranh giới tuần tra.

  • The company hired security personnel to prevent the flying pickets from entering their premises and causing disturbance.

    Công ty đã thuê nhân viên an ninh để ngăn chặn những người biểu tình xâm nhập vào khuôn viên công ty và gây mất trật tự.

  • The flying pickets successfully pressured the employer to accept their demands and avert further industrial action.

    Những người biểu tình đã thành công trong việc gây sức ép buộc chủ lao động chấp nhận yêu cầu của họ và ngăn chặn các hành động công nghiệp tiếp theo.

  • The idea of flying pickets spread across different industries, inspiring more workers to take collective action against unfair practices.

    Ý tưởng về các cuộc tuần hành lan rộng khắp nhiều ngành công nghiệp khác nhau, truyền cảm hứng cho nhiều công nhân cùng hành động chống lại các hành vi bất công.

  • The use of flying pickets has become a common tactic in labor disputes, particularly in sectors with low union density.

    Việc sử dụng biểu tình di động đã trở thành chiến thuật phổ biến trong các tranh chấp lao động, đặc biệt là ở những ngành có mật độ công đoàn thấp.

  • The presence of flying pickets at the construction site caused a delay in the project, resulting in higher costs for the client.

    Sự xuất hiện của hàng rào di động tại công trường xây dựng đã gây ra sự chậm trễ trong dự án, dẫn đến chi phí cao hơn cho khách hàng.

  • The business association warned the government that the use of flying pickets by unions could deter foreign investment and harm the economy.

    Hiệp hội doanh nghiệp cảnh báo chính phủ rằng việc các công đoàn sử dụng biểu tình có thể ngăn cản đầu tư nước ngoài và gây hại cho nền kinh tế.

Từ, cụm từ liên quan