Định nghĩa của từ flying squad

flying squadnoun

đội bay

/ˈflaɪɪŋ skwɒd//ˈflaɪɪŋ skwɑːd/

Thuật ngữ "flying squad" dùng để chỉ một đơn vị cảnh sát cơ động được điều động nhanh chóng để ứng phó với các tình huống khẩn cấp. Cụm từ "flying squad" được đặt ra vào đầu những năm 1900 tại Vương quốc Anh, nơi nó được sử dụng để mô tả một nhóm cảnh sát đi bằng ô tô đến các khu vực khác nhau của thành phố để giải quyết các vụ bùng phát tội phạm và mất trật tự. Ý tưởng đằng sau đội bay là cung cấp phản ứng nhanh chóng và hiệu quả cho các tình huống khẩn cấp, cho phép cảnh sát bắt giữ nghi phạm và khôi phục trật tự nhanh nhất có thể. Ngày nay, thuật ngữ "flying squad" vẫn được sử dụng rộng rãi trong thuật ngữ cảnh sát trên toàn thế giới để mô tả các đơn vị phản ứng cơ động tương tự.

namespace
Ví dụ:
  • The police department formed a flying squad to quickly respond to emergency situations.

    Sở cảnh sát đã thành lập một đội cảnh sát bay để phản ứng nhanh với các tình huống khẩn cấp.

  • The city's flying squad was dispatched to the scene of a bank robbery to apprehend the suspects.

    Đội cảnh sát cơ động của thành phố đã được điều động đến hiện trường vụ cướp ngân hàng để bắt giữ những nghi phạm.

  • The hospital's flying squad provided urgent medical assistance to a patient who suffered a heart attack in the waiting room.

    Đội cứu thương của bệnh viện đã cung cấp hỗ trợ y tế khẩn cấp cho một bệnh nhân lên cơn đau tim tại phòng chờ.

  • The fire department's flying squad responded to a raging blaze with their specialized equipment and tactics.

    Đội cứu hỏa bay đã ứng phó với đám cháy dữ dội bằng thiết bị và chiến thuật chuyên dụng của mình.

  • The flying squad of the airport authorities provided last-minute assistance to stranded passengers during flight cancellations.

    Đội bay của sân bay đã hỗ trợ hành khách bị mắc kẹt vào phút chót khi chuyến bay bị hủy.

  • The city's flying squad patrols the streets to curb criminal activities and maintain law and order.

    Đội cảnh sát bay của thành phố tuần tra trên đường phố để ngăn chặn các hoạt động tội phạm và duy trì luật pháp và trật tự.

  • The coastal city's flying squad responded to a distress signal from a stranded boat in the middle of the ocean.

    Đội bay của thành phố ven biển đã phản hồi tín hiệu cấp cứu từ một chiếc thuyền mắc cạn giữa đại dương.

  • The emergency services' flying squad promptly arrived at the crash site of a major road accident.

    Đội cứu hộ khẩn cấp đã nhanh chóng có mặt tại hiện trường vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng.

  • The flying squad of the wildlife department intervened to rescue an elephant that got trapped in a village.

    Đội bay của sở động vật hoang dã đã can thiệp để giải cứu một chú voi bị mắc kẹt trong một ngôi làng.

  • The environmental authority's flying squad took swift action to extinguish a major forest fire that threatened to spread.

    Đội bay của cơ quan môi trường đã hành động nhanh chóng để dập tắt đám cháy rừng lớn có nguy cơ lan rộng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches