Định nghĩa của từ flying officer

flying officernoun

sĩ quan bay

/ˈflaɪɪŋ ɒfɪsə(r)//ˈflaɪɪŋ ɑːfɪsər/

Thuật ngữ "flying officer" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ nhất, khi Không quân vẫn còn trong giai đoạn sơ khai và vai trò của phi công và nhân viên mặt đất chưa được xác định rõ ràng. Vào thời điểm đó, các sĩ quan trẻ thể hiện kỹ năng và tiềm năng đặc biệt trong việc bay được thăng cấp lên cấp bậc mới được tạo ra là "flying officer" để phân biệt họ với những sĩ quan khác không bay. Cấp bậc sĩ quan bay thường được giữ bởi những phi công vẫn còn tương đối trẻ về cấp bậc và kinh nghiệm, nhưng đã chứng minh được năng lực và lòng dũng cảm của mình trên không. Khi vai trò của phi công và nhân viên mặt đất trở nên rõ ràng hơn theo thời gian, cấp bậc sĩ quan bay ít được sử dụng hơn. Nhưng nó vẫn là một danh hiệu đáng nhớ và được tôn vinh trong giới hàng không quân sự, đóng vai trò như một lời nhắc nhở về những người tiên phong không sợ hãi đầu tiên bay lên bầu trời để phục vụ đất nước. Trong hàng không quân sự hiện đại, thuật ngữ "flying officer" thường được sử dụng để mô tả một phi công có cấp bậc cao hơn, thường là một thiếu tá hoặc trung úy chỉ huy, người phụ trách một đơn vị bay hoặc đảm nhiệm các vai trò lãnh đạo khác trong các hoạt động hàng không.

namespace
Ví dụ:
  • The Royal Air Force (RAFpromoting John to flying officer in recognition of his exceptional piloting skills.

    Không quân Hoàng gia (RAF) thăng hàm cho John lên sĩ quan phi công để ghi nhận kỹ năng lái máy bay đặc biệt của ông.

  • As a newly appointed flying officer, Rachel received advanced flight training to prepare her for her next assignment.

    Với tư cách là sĩ quan phi công mới được bổ nhiệm, Rachel đã được đào tạo bay nâng cao để chuẩn bị cho nhiệm vụ tiếp theo.

  • Flying officer Max led his squadron on a successful mission to intercept enemy aircraft, earning praise from his superiors.

    Sĩ quan phi công Max đã chỉ huy phi đội của mình thực hiện thành công nhiệm vụ đánh chặn máy bay địch và nhận được lời khen ngợi từ cấp trên.

  • Emma, the former navigator, was now a flying officer tasked with conducting reconnaissance missions over enemy territory.

    Emma, ​​cựu hoa tiêu, giờ đây là sĩ quan phi công được giao nhiệm vụ thực hiện các nhiệm vụ trinh sát trên lãnh thổ của kẻ thù.

  • During the air battle, the flying officer's quick decisions and expert piloting skills allowed his team to emerge victorious.

    Trong trận không chiến, những quyết định nhanh chóng và kỹ năng lái máy bay điêu luyện của sĩ quan đã giúp đội của ông giành chiến thắng.

  • The commander briefed the flying officers about the top-secret operation to sabotage the enemy's airfield.

    Người chỉ huy đã thông báo cho các sĩ quan bay về chiến dịch tuyệt mật nhằm phá hoại sân bay của đối phương.

  • As a seasoned flying officer, Michael was called upon to mentor the junior officers, imparting his wealth of experience.

    Là một sĩ quan bay dày dạn kinh nghiệm, Michael được giao nhiệm vụ hướng dẫn các sĩ quan cấp dưới, truyền đạt kinh nghiệm phong phú của mình.

  • The flying officer's expertise in identifying enemy targets from the air was invaluable during the bombing raids.

    Kinh nghiệm của sĩ quan bay trong việc xác định mục tiêu địch từ trên không là vô cùng quý giá trong các cuộc ném bom.

  • After completing her training as a flying officer, Jennifer was deployed to a remote location to help set up a new airbase.

    Sau khi hoàn thành khóa đào tạo sĩ quan phi công, Jennifer được triển khai đến một địa điểm xa xôi để giúp thiết lập một căn cứ không quân mới.

  • The flying officer's calm and level-headedness under pressure served him well during the intense dogfights over enemy territory.

    Sự bình tĩnh và tỉnh táo của viên sĩ quan phi công dưới áp lực đã giúp anh rất nhiều trong những cuộc không chiến dữ dội trên lãnh thổ của kẻ thù.

Từ, cụm từ liên quan