Định nghĩa của từ flying jacket

flying jacketnoun

áo khoác bay

/ˈflaɪɪŋ dʒækɪt//ˈflaɪɪŋ dʒækɪt/

Thuật ngữ "flying jacket" xuất hiện vào đầu những năm 1900 khi ngành hàng không vẫn còn trong giai đoạn sơ khai. Vào thời điểm đó, các phi công mặc những chiếc áo khoác nặng và cồng kềnh làm bằng vải dày có tác dụng cách nhiệt và bảo vệ khỏi cái lạnh và gió. Những chiếc áo khoác này không thực sự thiết thực khi bay vì chúng nặng, hạn chế khả năng di chuyển và khiến phi công khó di chuyển bên trong buồng lái. Năm 1911, một thương gia da người Anh, John Bourne, đã thiết kế một loại áo khoác mới dành cho phi công để giải quyết những vấn đề này. Chiếc áo khoác mà ông gọi là "Aircote" được làm bằng da nhẹ và có thiết kế bó sát giúp tối đa hóa khả năng di chuyển. Nó cũng có cổ áo lông có thể tháo rời để giữ ấm chống lại cái lạnh và thiết kế vừa vặn. Aircote trở nên phổ biến trong giới phi công và thuật ngữ "flying jacket" được đặt ra để mô tả loại trang phục mới này. Thuật ngữ này trở nên phổ biến và các nhà sản xuất khác bắt đầu sản xuất những chiếc áo khoác tương tự. Theo thời gian, kiểu dáng và chất liệu được sử dụng trong áo khoác bay đã phát triển, nhưng cái tên vẫn được giữ nguyên. Ngày nay, áo khoác bay vẫn được các phi công sử dụng, nhưng chúng cũng trở nên phổ biến trong giới đam mê thời trang do thiết kế và di sản độc đáo của chúng. Chúng thường được làm bằng da, da lộn hoặc các vật liệu chất lượng cao khác và có các chi tiết như khóa kéo bằng đồng thau, nút và tua rua. Áo khoác bay đã trở thành biểu tượng của sự phiêu lưu, phong cách và di sản hàng không.

namespace
Ví dụ:
  • The avid pilot slipped into his flying jacket before making his way to the runway.

    Người phi công nhiệt thành đã mặc chiếc áo bay vào trước khi tiến ra đường băng.

  • The fighter pilot donned his flying jacket as he prepared for his crucial mission.

    Người phi công chiến đấu mặc áo bay để chuẩn bị cho nhiệm vụ quan trọng của mình.

  • The air show performer zipped up his flying jacket before taking to the skies in his aerobatic plane.

    Nghệ sĩ biểu diễn hàng không kéo khóa áo khoác bay trước khi bay lên bầu trời bằng máy bay nhào lộn của mình.

  • The flight crew members put on their flying jackets and regularly checked the life rafts in case of emergency.

    Các thành viên phi hành đoàn mặc áo bay và thường xuyên kiểm tra bè cứu sinh để đề phòng trường hợp khẩn cấp.

  • The hot air balloonist slipped into her flying jacket for a peaceful morning ride over the countryside.

    Người lái khinh khí cầu mặc chiếc áo khoác bay vào để có chuyến bay yên bình trên vùng nông thôn vào buổi sáng.

  • The paratrooper put on his flying jacket as he prepared to jump from the airplane.

    Người lính dù mặc áo bay khi chuẩn bị nhảy khỏi máy bay.

  • The air traffic controller wore a flying jacket during his shift to stay warm in the airport tower.

    Người kiểm soát không lưu mặc áo khoác bay trong ca làm việc của mình để giữ ấm trong tháp điều khiển sân bay.

  • The skydiving enthusiast pulled on his flying jacket before jumping out of the plane at 12,000 feet.

    Người đam mê nhảy dù đã mặc áo bay trước khi nhảy ra khỏi máy bay ở độ cao 12.000 feet.

  • The glider pilotfastened his flying jacket as he launched his craft from the mountaintop.

    Người phi công tàu lượn cài chặt áo bay khi phóng tàu của mình từ đỉnh núi.

  • The display team's leader shouted "ready to fly!" as his crew zipped up their flying jackets and taxied the jets to the runway.

    Người đứng đầu đội biểu diễn hét lên "sẵn sàng bay!" khi phi hành đoàn kéo khóa áo bay và lái máy bay phản lực đến đường băng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches