Định nghĩa của từ flying fox

flying foxnoun

cáo bay

/ˌflaɪɪŋ ˈfɒks//ˌflaɪɪŋ ˈfɑːks/

Thuật ngữ "flying fox" dùng để chỉ một loài dơi ăn quả lớn thường thấy ở Châu Á, Châu Phi và Úc. Tên "flying fox" bắt nguồn từ thời kỳ thuộc địa, khi những con dơi này được mô tả là "flying foxes" do chúng trông giống một con cáo đang bay. Biệt danh "fox" dùng để chỉ bộ lông màu cáo của chúng, có màu từ nâu cam đến xám, tùy thuộc vào loài. Trước đây, những người định cư châu Âu coi dơi ăn quả là mối đe dọa đối với sản lượng cây trồng của họ, vì chúng ăn rất nhiều trái cây và có thể gây thiệt hại đáng kể cho các vườn cây ăn quả. Điều này dẫn đến thuật ngữ "foxes" vì nó cho thấy loài dơi "foxing" (tức là ăn ngấu nghiến) mùa màng của nông dân, giống như một con cáo đột kích chuồng gà. Điều thú vị là từ "bat" tự nó có nghĩa là "blind" trong tiếng Anh trung đại, điều này cho thấy quan niệm sai lầm rằng những loài động vật này có thể bay một cách mù quáng. Tuy nhiên, loài dơi thể hiện khả năng định vị bằng tiếng vang phức tạp và năng động, cho phép chúng di chuyển và săn mồi trong môi trường tối. Do đó, cái tên "flying fox" có thể gây hiểu lầm phần nào vì nó tạo ra ấn tượng sai lầm rằng loài dơi này không có thị lực và khả năng định hướng.

namespace
Ví dụ:
  • Large fruit bats, known as flying foxes, hang upside down from trees by day and take to the sky in the evening to search for food and water.

    Loài dơi ăn quả lớn, còn gọi là cáo bay, thường treo ngược mình trên cây vào ban ngày và bay lên trời vào buổi tối để tìm kiếm thức ăn và nước uống.

  • Suspended from tree branches, the wings of flying foxes are folded tightly against their bodies, waiting for the night to gently glide through the air.

    Treo lơ lửng trên cành cây, đôi cánh của loài cáo bay khép chặt vào cơ thể, chờ đợi màn đêm lướt nhẹ trên không trung.

  • Flying foxes can travel impressive distances between feeding and roosting sites, with some species clocking up to 0km on a single night's flight.

    Dơi bay có thể di chuyển quãng đường ấn tượng giữa nơi kiếm ăn và nơi đậu, một số loài có thể bay tới 0km chỉ trong một đêm bay.

  • The deafening calls of flying foxes can be heard echoing through the forest as they embark on their evening excursions, sounding like deep, rumbling growls.

    Tiếng kêu chói tai của loài cáo bay có thể được nghe thấy vang vọng khắp khu rừng khi chúng bắt đầu chuyến du ngoạn buổi tối, nghe như tiếng gầm gừ trầm ấm.

  • The wings of flying foxes are covered in neatly arranged fur, providing insulation from both the elements and potential predators.

    Đôi cánh của loài cáo bay được bao phủ bởi lớp lông được sắp xếp gọn gàng, có tác dụng cách nhiệt khỏi các yếu tố thời tiết và những kẻ săn mồi tiềm tàng.

  • Some communities view the presence of flying foxes as a pest, with the animals' fruit-eating habits leading to crop losses in certain areas.

    Một số cộng đồng coi sự hiện diện của loài cáo bay là loài gây hại vì thói quen ăn trái cây của loài động vật này dẫn đến mất mùa ở một số khu vực.

  • Flying foxes play a crucial role in pollination and seed dispersal, with their large size facilitating the transportation of substantial amounts of fruits and seeds.

    Dơi bay đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn và phát tán hạt, với kích thước lớn giúp vận chuyển một lượng lớn quả và hạt.

  • The population of some flying fox species are under threat due to habitat loss and fragmentation, as well as hunting and disease impairing their numbers.

    Số lượng của một số loài cáo bay đang bị đe dọa do mất môi trường sống và bị chia cắt, cũng như nạn săn bắn và dịch bệnh làm suy giảm số lượng của chúng.

  • Bats, including flying foxes, are important indicators of the health and wellbeing of our ecosystems, and so their conservation is essential for environmental sustainability.

    Dơi, bao gồm cả dơi bay, là loài chỉ thị quan trọng về sức khỏe và sự thịnh vượng của hệ sinh thái, vì vậy việc bảo tồn chúng là điều cần thiết để duy trì tính bền vững của môi trường.

  • Despite their distinctive aura, flying foxes remain widely misunderstood, shunned by many in the community through falsehoods and misinformation. Through education and understanding, we can learn to appreciate these majestic creatures and their place in the natural world.

    Mặc dù có vẻ ngoài đặc biệt, loài cáo bay vẫn bị hiểu lầm rộng rãi, bị nhiều người trong cộng đồng xa lánh thông qua sự dối trá và thông tin sai lệch. Thông qua giáo dục và hiểu biết, chúng ta có thể học cách trân trọng những sinh vật hùng vĩ này và vị trí của chúng trong thế giới tự nhiên.