Định nghĩa của từ flying start

flying startnoun

khởi đầu bay

/ˌflaɪɪŋ ˈstɑːt//ˌflaɪɪŋ ˈstɑːrt/

Nguồn gốc của cụm từ "flying start" có thể bắt nguồn từ đua ngựa, đặc biệt là các sự kiện vượt rào của môn thể thao này bao gồm các cú nhảy qua chướng ngại vật. Trong các cuộc đua vượt rào, ngựa được cho một khởi đầu thuận lợi, được gọi là "handicap", để cân bằng sự cạnh tranh giữa các vận động viên có khả năng khác nhau. Nếu một con ngựa đặc biệt tài năng và giành được lợi thế đáng kể trong giai đoạn đầu của cuộc đua, nó được cho là đã nhận được "flying start." Thành ngữ này được đặt ra để minh họa cho ấn tượng rằng con ngựa đã cất cánh với tốc độ cực nhanh, giống như một chiếc máy bay cất cánh từ đường băng. Khái niệm về một khởi đầu thuận lợi kể từ đó đã được áp dụng cho bất kỳ tình huống nào mà một người hoặc một nhóm người nhận được lợi thế đáng kể, mang lại cho họ một khởi đầu thuận lợi trong các nỗ lực của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The tennis player served ace after ace, giving her team a flying start in the match.

    Tay vợt này liên tục có cú giao bóng ăn điểm trực tiếp, giúp đội của cô có khởi đầu thuận lợi trong trận đấu.

  • The new CEO hit the ground running with a flying start for the company, announcing a series of ambitious plans for growth.

    Vị CEO mới đã bắt đầu công việc kinh doanh của công ty một cách thuận lợi khi công bố một loạt kế hoạch đầy tham vọng để phát triển.

  • The sprinter dashed out of the starting blocks and quickly gained a flying start, leaving her competitors in the dust.

    Vận động viên chạy nước rút này lao ra khỏi vạch xuất phát và nhanh chóng xuất phát, bỏ xa các đối thủ phía sau.

  • The student's test scores soared from the very beginning of the exam, giving her a flying start towards an A grade.

    Điểm thi của học sinh này tăng vọt ngay từ đầu kỳ thi, giúp em có khởi đầu thuận lợi để đạt điểm A.

  • The champion skater spun and twirled across the ice, earning a flying start and securing the lead in the competition.

    Nhà vô địch trượt băng xoay người và xoay tròn trên sân băng, giành được một khởi đầu thuận lợi và đảm bảo vị trí dẫn đầu trong cuộc thi.

  • The startup's app was an instant hit, with thousands of downloads on its first day, providing a flying start for the company's success.

    Ứng dụng khởi nghiệp này đã ngay lập tức gây sốt với hàng nghìn lượt tải xuống vào ngày đầu tiên, tạo khởi đầu thuận lợi cho sự thành công của công ty.

  • The newspaper's article garnered widespread attention due to its flying start, quickly gaining readers and spreading like wildfire.

    Bài viết trên tờ báo đã thu hút được sự chú ý rộng rãi do sự khởi đầu thuận lợi, nhanh chóng thu hút được độc giả và lan truyền nhanh như cháy rừng.

  • The chess player carefully planned her strategy, executing it flawlessly and gaining a flying start over her opponents.

    Người chơi cờ vua đã cẩn thận lên kế hoạch cho chiến lược của mình, thực hiện nó một cách hoàn hảo và giành được lợi thế trước đối thủ.

  • The sales team smashed their record in the first quarter, achieving a flying start and setting the bank on track for a successful year.

    Đội ngũ bán hàng đã phá vỡ kỷ lục của họ trong quý đầu tiên, đạt được khởi đầu thuận lợi và đưa ngân hàng đi đúng hướng để có một năm thành công.

  • The band's concert was a resounding success from the very beginning, with the crowd going wild from the very first note, providing a flying start for an unforgettable show.

    Buổi hòa nhạc của ban nhạc đã thành công vang dội ngay từ đầu, đám đông phấn khích ngay từ nốt nhạc đầu tiên, tạo nên khởi đầu tuyệt vời cho một chương trình khó quên.

Thành ngữ

get off to a flying start | get off to a flyer
to make a very good start; to begin something well
  • She’s got off to a flying start in her new career.