Định nghĩa của từ fly fishing

fly fishingnoun

câu cá bằng ruồi

/ˈflaɪ fɪʃɪŋ//ˈflaɪ fɪʃɪŋ/

Thuật ngữ "fly fishing" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 ở Scotland, cụ thể là Sông Dee gần Aberdeen. Vào thời điểm đó, những người câu cá sẽ sử dụng "fly" hoặc mồi giả có hình dạng giống côn trùng để bắt chước chuyển động của côn trùng thật mà ruồi sẽ ăn trong nước. Ý tưởng là bắt chước các mô hình tự nhiên này và dụ cá cắn câu. Ban đầu, từ "fly" dùng để chỉ toàn bộ kỹ thuật câu cá, bao gồm cần câu, dây câu và ống cuộn, cũng như mồi câu hoặc ruồi giả. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ "fly fishing" đã mô tả kỹ thuật cụ thể sử dụng ruồi để bắt cá, trong khi các phương pháp khác như câu cá bằng máy quay hoặc mồi câu gắn liền với các loại thiết bị câu cá khác nhau. Câu cá bằng ruồi nhanh chóng trở nên phổ biến từ Scotland đến các nơi khác trên thế giới, đặc biệt là ở Bắc Mỹ và New Zealand, nơi môn thể thao này đã trở thành trò tiêu khiển và ngành công nghiệp chính. Ngày nay, những người đam mê câu cá bằng ruồi có thể được tìm thấy đang câu nhiều loài khác nhau ở cả môi trường nước ngọt và nước mặn, và việc sử dụng ruồi vẫn là một khía cạnh quan trọng của môn thể thao này.

namespace
Ví dụ:
  • David spends his weekends fly fishing on the nearby river, trying to catch trout with his carefully crafted artificial flies.

    David dành những ngày cuối tuần để câu cá bằng ruồi ở con sông gần đó, cố gắng bắt cá hồi bằng những con ruồi nhân tạo được chế tạo cẩn thận của mình.

  • Fly fishing is a favorite pastime of many anglers who enjoy the thrill of managing a line and fly rod to lure fish.

    Câu cá bằng ruồi là trò tiêu khiển yêu thích của nhiều cần thủ, những người thích cảm giác hồi hộp khi sử dụng dây câu và cần câu ruồi để dụ cá.

  • After a long day of hiking, Rachel finds solace in fly fishing, admiring the tranquillity of the water as she waits for a fish to bite.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, Rachel tìm thấy niềm an ủi khi câu cá bằng ruồi, chiêm ngưỡng sự yên tĩnh của mặt nước trong khi chờ cá cắn câu.

  • Fly fishing enthusiast, Jake, leaves at dawn for the lake where he provides his own lure using feathers, fur, and hook, waiting for the perfect opportunity to reel in a trophy catch.

    Người đam mê câu cá bằng ruồi, Jake, khởi hành lúc rạng sáng đến hồ, nơi anh tự chuẩn bị mồi câu bằng lông vũ, lông thú và lưỡi câu, chờ đợi thời cơ hoàn hảo để câu được cá lớn.

  • Fly fishing requires patience, skill, and a lot of practice, but Mark has mastered the art, making him a successful angler.

    Câu cá bằng ruồi đòi hỏi sự kiên nhẫn, kỹ năng và thực hành nhiều, nhưng Mark đã thành thạo nghệ thuật này và trở thành một cần thủ thành công.

  • Fly fishing gear can be expensive, but Jennifer believes the experience is worth every penny, as she tries to spot a fish from below the rippling surface.

    Đồ câu cá bằng ruồi có thể đắt tiền, nhưng Jennifer tin rằng trải nghiệm này xứng đáng với từng xu khi cô cố gắng phát hiện một con cá từ bên dưới bề mặt gợn sóng.

  • Another great advantage of fly fishing is the gentle glide of the rod as you cast your fly, which creates an almost hypnotic sound that mesmerizes one's senses.

    Một lợi thế tuyệt vời khác của câu cá bằng ruồi là cần câu lướt nhẹ nhàng khi bạn ném mồi, tạo ra âm thanh gần như thôi miên, mê hoặc các giác quan của người câu.

  • Joe's love for fly fishing inspires his passion to conserve natural environments, ensuring that the experience remains pristine and enjoyable for generations to come.

    Niềm đam mê câu cá bằng ruồi của Joe đã truyền cảm hứng cho niềm đam mê bảo tồn môi trường tự nhiên, đảm bảo rằng trải nghiệm này vẫn nguyên sơ và thú vị cho nhiều thế hệ sau.

  • In fly fishing, observation is crucial; Ian pays close attention, watching for signs of any fish beneath the surface, waiting to strike at just the right moment.

    Khi câu cá bằng ruồi, việc quan sát là rất quan trọng; Ian luôn chú ý, quan sát mọi dấu hiệu của cá dưới mặt nước, chờ đợi để cắn câu đúng lúc.

  • Lisa's latest hobby is fly fishing, and she finds it thrilling to catch a fish without having to bait a hook.

    Sở thích mới nhất của Lisa là câu cá bằng ruồi, và cô ấy thấy rất thú vị khi câu được cá mà không cần phải móc mồi.