Định nghĩa của từ floret

floretnoun

hoa

/ˈflɒrət//ˈflɔːrət/

Từ "floret" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "floreto(u)n.". Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "floret" có nghĩa là một bông hoa nhỏ. Nguồn gốc cuối cùng của từ này có thể được tìm thấy trong tiếng Latin "flōrus", có nghĩa là "ra hoa". "Flōrus" được sử dụng để mô tả cụm hoa hoặc đầu hoa hình thành trên một số loại cây nhất định, chẳng hạn như lúa mì hoặc cỏ ba lá. Từ tiếng Latin này được đưa vào tiếng Pháp cổ là "flor", và cuối cùng là tiếng Anh trung đại là "flore", sau đó phát triển thành "floret." Theo thời gian, ý nghĩa của "floret" đã trở nên cụ thể hơn và ngày nay chủ yếu được sử dụng để mô tả các cấu trúc giống như hoa nhỏ tạo nên đầu hoa hoặc cụm hoa của các loại cây ngũ cốc như lúa mì, lúa mạch và yến mạch. Những bông hoa này tạo ra các loại ngũ cốc được sử dụng để sản xuất bột mì và các sản phẩm khác là một phần trong chế độ ăn uống hàng ngày của chúng ta. Tóm lại, nguồn gốc của từ "floret" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin và sự phát triển tiếp theo của nó trong tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại, nơi nó được dùng để chỉ những bông hoa riêng lẻ hoặc các cấu trúc giống như hoa tạo nên một cụm hoa lớn hơn trong các loại cây ngũ cốc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) chiếc hoa (trong một cụm hoa)

meaninghoa nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • The chef added fresh broccoli florets to the stir-fry mixture.

    Đầu bếp thêm bông cải xanh tươi vào hỗn hợp xào.

  • The grilled asparagus dish was garnished with delicate green florets.

    Món măng tây nướng được trang trí bằng những bông cải xanh mỏng manh.

  • I love biting into crispy cauliflower florets dipped in ranch dressing.

    Tôi thích cắn những bông súp lơ giòn chấm với nước sốt ranch.

  • The salad was topped with vibrant cauliflower florets in a variety of colors.

    Món salad được phủ lên trên bằng những bông súp lơ rực rỡ đủ màu sắc.

  • She chopped the broccoli into bite-size florets before steaming.

    Cô cắt bông cải xanh thành những bông nhỏ vừa ăn trước khi hấp.

  • The roasted broccoli florets were lightly seasoned with salt and pepper.

    Những bông cải xanh nướng được nêm nhẹ muối và hạt tiêu.

  • The floret of broccoli was tender and juicy, perfectly cooked.

    Bông cải xanh mềm và mọng nước, được nấu chín hoàn hảo.

  • The stems of the broccoli were discarded, leaving only the florets to be used.

    Phần thân của bông cải xanh bị loại bỏ, chỉ giữ lại phần hoa để sử dụng.

  • The broccoli florets danced in the sizzling hot oil as they cooked.

    Những bông cải xanh nhảy múa trong dầu sôi khi chúng được nấu chín.

  • The brussels sprouts were halved and roasted with their little florets exposed, bringing out their best flavor.

    Cải Brussels được cắt đôi và nướng với phần bông nhỏ lộ ra, mang lại hương vị tuyệt vời nhất.