Định nghĩa của từ corolla

corollanoun

tràng hoa

/kəˈrɒlə//kəˈrəʊlə/

Từ "corolla" bắt nguồn từ tiếng Latin "corolla," có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin thời trung cổ "corolla florum" có nghĩa là "cuộn nhỏ" hoặc "vòng hoa nhỏ". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ các cánh hoa tạo thành cấu trúc hình chén mỏng manh bao quanh các cơ quan sinh sản. Từ tiếng Latin "corolla" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "κόρα", được dùng để mô tả phần thân ngoài cùng của phôi trước khi phôi hình thành thành đầu hoặc thân riêng biệt. Mối liên hệ này với sự phát triển của phôi có thể gợi ý mối liên hệ giữa chức năng bảo vệ và nuôi dưỡng của màng phôi và chức năng bảo vệ và nuôi dưỡng của tràng hoa trong việc che chắn và hỗ trợ các cấu trúc sinh sản của hoa. Theo thời gian, thuật ngữ "corolla" trở nên gắn liền cụ thể hơn với nhóm cánh hoa bao quanh thân và nhụy của hoa, vì các nhà thực vật học tìm cách mô tả và phân loại một cách có hệ thống các loại hoa khác nhau. Ngày nay, thuật ngữ "corolla" thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để chỉ cấu trúc đặc biệt, thường có màu sắc, bao quanh các bộ phận sinh sản của hoa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) tràng hoa

namespace
Ví dụ:
  • The corolla of this particular flower is bright yellow and has a distinct star-shaped pattern.

    Tràng hoa của loài hoa đặc biệt này có màu vàng tươi và có họa tiết hình ngôi sao đặc trưng.

  • The corolla of the daisy is made up of a series of white petals that form a circular shape.

    Tràng hoa của hoa cúc được tạo thành từ một loạt cánh hoa màu trắng tạo thành hình tròn.

  • The corolla of the chrysanthemum is a round cluster of Petals that vary in color from yellow to red.

    Tràng hoa của hoa cúc là một cụm cánh hoa tròn có màu sắc thay đổi từ vàng đến đỏ.

  • The corolla of the sunflower blooms into a large, golden disk that resembles the sun's face.

    Tràng hoa của hoa hướng dương nở thành một đĩa lớn màu vàng trông giống như khuôn mặt của mặt trời.

  • The corolla of the magnolia flower is staggeringly large and can measure up to 30 centimeters.

    Tràng hoa của hoa mộc lan có kích thước cực lớn và có thể dài tới 30 cm.

  • The corolla of the rose is notable for its elegant cup-shaped design and its waxy texture.

    Tràng hoa của hoa hồng nổi bật với thiết kế hình chén thanh lịch và kết cấu giống sáp.

  • The corolla of the orchid features a unique shape that reminds observers of delicate butterfly wings.

    Tràng hoa của hoa lan có hình dáng độc đáo khiến người nhìn liên tưởng đến đôi cánh bướm mỏng manh.

  • The corolla of the peony flower has a frilly, ruffled appearance that adds to its allure.

    Tràng hoa của hoa mẫu đơn có hình dạng xếp nếp, bèo nhún làm tăng thêm vẻ quyến rũ của nó.

  • The corolla of the nasturtium flower is edible and is often used as a decorative garnish in culinary settings.

    Tràng hoa cải xoong có thể ăn được và thường được dùng làm vật trang trí trong ẩm thực.

  • The corolla of the lotus flower is a sacred symbol in various Eastern religions and is frequently depicted in intricate designs and artwork.

    Tràng hoa sen là biểu tượng thiêng liêng trong nhiều tôn giáo phương Đông và thường được miêu tả trong các thiết kế và tác phẩm nghệ thuật phức tạp.