Định nghĩa của từ calyx

calyxnoun

đài hoa

/ˈkeɪlɪks//ˈkeɪlɪks/

Từ "calyx" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại và có niên đại từ thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "κάλυξ" (kalugks) có nghĩa là "bình hình chén" hoặc "cup". Trong thực vật học, đài hoa dùng để chỉ cấu trúc bên ngoài bảo vệ của hoa bao gồm các lá đài, bao quanh và che chắn nụ non trước khi nở thành hoa. Thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự trong bối cảnh các sản phẩm nông nghiệp như trái cây và rau quả, trong đó thuật ngữ này bắt nguồn từ hình dạng của nó, ví dụ, đầu giống như cái chén của bông cải xanh cũng được gọi là đài hoa. Ảnh hưởng của tiếng Hy Lạp trong cộng đồng khoa học đã dẫn đến việc bảo tồn thuật ngữ này trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả sinh học và nông nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều calycex, calyxes

meaning(thực vật học) đài (hoa)

meaning(giải phẫu) khoang hình ốc

namespace
Ví dụ:
  • The calyx of the flower in my garden is a vibrant green and appears to be made of delicate, petal-like structures.

    Đài hoa trong vườn nhà tôi có màu xanh tươi và trông giống như được tạo thành từ những cấu trúc mỏng manh giống như cánh hoa.

  • The calyx of the hibiscus adds a striking, cup-shaped green base to the brightly colored bloom.

    Đài hoa dâm bụt tạo nên phần đế màu xanh lá cây hình chén nổi bật cho bông hoa rực rỡ.

  • The calyx of the rose flower is tiny and often overlooked, but it is an important part of the plant's structure.

    Đài hoa hồng rất nhỏ và thường bị bỏ qua, nhưng đây lại là một phần quan trọng trong cấu trúc của cây.

  • The calyx of the daisy appears as a green, cup-like structure at the base of its white petals.

    Đài hoa cúc có cấu trúc hình chén màu xanh lá cây ở gốc cánh hoa màu trắng.

  • The calyx of the sunflower is a small, green cup that encloses the young flower buds before they fully bloom.

    Đài hoa hướng dương là một chiếc cốc nhỏ màu xanh lá cây bao bọc các nụ hoa non trước khi chúng nở hoàn toàn.

  • The calyx of the lily is composed of narrow, green petals that surround and protect the developing bud.

    Đài hoa loa kèn bao gồm những cánh hoa hẹp, màu xanh lá cây bao quanh và bảo vệ nụ đang phát triển.

  • The calyx of the cherry blossom is a delicate green cup that slowly opens to reveal the white petals inside.

    Đài hoa anh đào là một chiếc cốc màu xanh mỏng manh, từ mở ra để lộ những cánh hoa màu trắng bên trong.

  • The calyx of the magnolia flower is a large, green structure that adds an interesting texture to the base of the bloom.

    Đài hoa mộc lan là một cấu trúc lớn, màu xanh lá cây tạo nên kết cấu thú vị cho phần gốc của bông hoa.

  • The calyx of the peony flower is a lush, green cup that expands as the bloom grows and becomes more vibrant.

    Đài hoa mẫu đơn là một chiếc đài xanh tươi, nở rộ khi hoa phát triển và trở nên rực rỡ hơn.

  • The calyx of the orchid is a small, delicate green structure that sits at the base of the flower, providing support and protection as it grows.

    Đài hoa lan là một cấu trúc nhỏ, màu xanh lá cây mỏng manh nằm ở gốc hoa, có tác dụng hỗ trợ và bảo vệ hoa khi hoa phát triển.