Định nghĩa của từ floozy

floozynoun

gái điếm

/ˈfluːzi//ˈfluːzi/

Thuật ngữ "floozy" dùng để chỉ một người phụ nữ phóng đãng hoặc vô đạo đức, đặc biệt là vào đầu thế kỷ 20. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "vloesje", có nghĩa là "con ruồi nhỏ" hoặc "côn trùng". Vào cuối những năm 1800, tiếng Anh Mỹ đã sử dụng thuật ngữ "fly" để chỉ một người phụ nữ hoặc gái mại dâm đang chào mời. Thuật ngữ "floozy" sau đó xuất hiện như một từ phái sinh, được tiểu thuyết gia người Mỹ gốc Ireland Michael Joseph O'Laughlin đặt ra trong tiểu thuyết "Mother Machree" (1921) của ông. O'Laughlin đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một phụ nữ trẻ ăn mặc hở hang và được đồn đại là đã quan hệ với nhiều người đàn ông. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1920 và 1930, vì nó cung cấp một vốn từ vựng để mô tả sự xuất hiện của sự độc lập tình dục mới tìm thấy của phụ nữ để đáp ứng với những thay đổi trong chuẩn mực xã hội và sự gia tăng của quá trình đô thị hóa. Tuy nhiên, thuật ngữ này đã không còn được sử dụng phổ biến nữa và hiện được coi là mang tính xúc phạm và lỗi thời, với nhiều người thích những thuật ngữ trung lập hơn để mô tả những người phụ nữ có hành vi tương tự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mèo, gái điếm

namespace
Ví dụ:
  • She had a reputation for being a floozy, constantly flirting with men and jumping from one relationship to the next.

    Cô nổi tiếng là một cô gái lẳng lơ, thường xuyên tán tỉnh đàn ông và nhảy từ mối quan hệ này sang mối quan hệ khác.

  • The floozy in the corner caught his eye as he walked into the bar, and he couldn't help but wonder what her story was.

    Cô gái điếm ở góc phòng lọt vào mắt anh khi anh bước vào quán bar, và anh không khỏi thắc mắc về câu chuyện của cô ta.

  • The tabloids accused the actress of being a floozy after she was spotted out with yet another A-list celebrity.

    Các tờ báo lá cải cáo buộc nữ diễn viên là gái hư sau khi cô bị phát hiện đi chơi với một người nổi tiếng hạng A khác.

  • Despite her scandalous reputation as a floozy, the woman still managed to get whatever she wanted from men.

    Bất chấp tai tiếng là gái điếm, người phụ nữ này vẫn có thể đạt được bất cứ điều gì mình muốn từ đàn ông.

  • The quiet, unassuming man in the office was shocked to discover that his coworker, who everyone thought was a prude, was actually a floozy.

    Người đàn ông trầm tính, khiêm tốn trong văn phòng đã vô cùng sửng sốt khi phát hiện ra rằng đồng nghiệp của mình, người mà mọi người đều nghĩ là một người nghiêm nghị, thực chất lại là một cô gái lẳng lơ.

  • The floozy was rejected by her latest lover, but she didn't let that stop her from moving on to the next one.

    Cô gái lẳng lơ này đã bị người tình mới nhất từ ​​chối, nhưng cô không để điều đó ngăn cản mình tìm đến người tiếp theo.

  • Some people called her a floozy, but she preferred the term "confident and independent woman who knows what she wants in bed."

    Một số người gọi cô là gái hư, nhưng cô thích cụm từ "người phụ nữ tự tin và độc lập, biết mình muốn gì trên giường".

  • The floozy's reputation followed her around town, making it difficult for her to find a man who was willing to commit to a serious relationship.

    Tiếng xấu của cô gái lẳng lơ đó bám theo cô khắp thị trấn, khiến cô khó có thể tìm được một người đàn ông sẵn sàng cam kết trong một mối quan hệ nghiêm túc.

  • Despite the rumors that she was a floozy, the woman swore that she was faithful to her husband.

    Bất chấp những lời đồn đoán rằng bà là một gái điếm, người phụ nữ này vẫn thề rằng bà chung thủy với chồng mình.

  • The floozy's days of wild partying and one-night stands were behind her now, as she settled down and focused on building a stable family life.

    Những ngày tháng tiệc tùng hoang dã và tình một đêm của cô gái lẳng lơ giờ đã là quá khứ khi cô ổn định cuộc sống và tập trung vào việc xây dựng một cuộc sống gia đình ổn định.