Định nghĩa của từ impure

impureadjective

không tinh khiết

/ɪmˈpjʊə(r)//ɪmˈpjʊr/

Từ "impure" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "impur", có nghĩa là "không tinh khiết, không sạch sẽ". Thuật ngữ này được mượn từ tiếng Latin "impurus", cũng truyền tải ý tưởng về sự ô uế hoặc không phù hợp để sử dụng. Trong cách sử dụng đầu tiên bằng văn bản, "impure" chủ yếu được sử dụng để mô tả các chất bị ô nhiễm hoặc hư hỏng, chẳng hạn như nguồn nước bị ô nhiễm bởi chất bẩn hoặc tạp chất. Ý nghĩa này vẫn có thể được nhìn thấy trong cách sử dụng hiện đại, trong đó "impure" mô tả các vật liệu có chứa tạp chất, chẳng hạn như tinh thể "impure" hoặc khí "impure". Theo thời gian, ý nghĩa của "impure" được mở rộng để mô tả nhiều thứ hơn là chỉ các chất. Nó được áp dụng cho những thứ phi vật chất, chẳng hạn như suy nghĩ và hành vi, được coi là không tinh khiết hoặc không sạch sẽ. Định nghĩa mở rộng này của từ này đặc biệt phổ biến trong các bối cảnh tôn giáo và tâm linh, trong đó "impure" thường được dùng để mô tả các hành động hoặc suy nghĩ được cho là tội lỗi hoặc vô đạo đức. Ngày nay, từ "impure" thường được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ khoa học đến tâm linh. Trong khi nghĩa gốc của nó là mô tả các chất bị ô nhiễm hoặc bị hỏng vẫn là một phần quan trọng trong định nghĩa của nó, thì "impure" đã bao hàm nhiều ý nghĩa và ứng dụng rộng hơn nhiều.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế

meaningkhông trinh bạch, không trong trắng

meaningcó pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác

namespace

not pure or clean; not consisting of only one substance but mixed with one or more substances often of poorer quality

không trong sạch; không chỉ gồm một chất mà được trộn lẫn với một hoặc nhiều chất thường có chất lượng kém hơn

Ví dụ:
  • impure gold

    vàng không tinh khiết

  • Some of these drugs are highly impure.

    Một số loại thuốc này rất không tinh khiết.

  • The water in the nearby lake is impure due to industrial waste that has been dumped into it.

    Nước ở hồ gần đó bị ô nhiễm do chất thải công nghiệp đổ vào đó.

  • The air quality in the city is impure because of the high levels of pollution.

    Chất lượng không khí trong thành phố không trong lành vì mức độ ô nhiễm cao.

  • The soil in the agricultural field is impure, as it contains traces of chemicals from the neighboring factories.

    Đất ở cánh đồng nông nghiệp không sạch vì có chứa dấu vết hóa chất từ ​​các nhà máy lân cận.

morally bad, especially because they are connected with sex

xấu về mặt đạo đức, đặc biệt là vì họ có liên quan đến tình dục

Ví dụ:
  • impure thoughts/motives

    những suy nghĩ/động cơ không trong sạch