Định nghĩa của từ amoral

amoraladjective

vô đạo đức

/ˌeɪˈmɒrəl//ˌeɪˈmɔːrəl/

Từ "amoral" xuất hiện vào thế kỷ 19, kết hợp tiền tố tiếng Latin "a-" (có nghĩa là "without" hoặc "not") với từ tiếng Latin "moralis" (có nghĩa là "liên quan đến đạo đức"). Nguồn gốc của nó nằm trong cuộc tranh luận triết học về bản chất của đạo đức. Trong khi "immoral" ngụ ý vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức, thì "amoral" lại gợi ý sự thiếu nhận thức hoặc quan tâm đến các tiêu chuẩn đó. Khái niệm vô đạo đức thường ám chỉ những hành động hoặc cá nhân hoạt động ngoài phạm vi phán đoán đạo đức, như trẻ em hoặc hiện tượng tự nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý

meaningkhông có ý thức về luân lý

namespace
Ví dụ:
  • The hitman’s actions may have been efficient, but he was undeniably amoral in his disregard for human life.

    Hành động của tên sát thủ có thể hiệu quả, nhưng không thể phủ nhận hắn vô đạo đức khi coi thường mạng sống con người.

  • Some people believe that businesses must be amoral in their decision-making, purely concerned with maximizing profits at any cost.

    Một số người tin rằng các doanh nghiệp phải vô đạo đức trong việc đưa ra quyết định, chỉ quan tâm đến việc tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.

  • The dictator was notoriously amoral, using every means possible to maintain his grip on power, regardless of the human toll.

    Tên độc tài này nổi tiếng là vô đạo đức, dùng mọi cách có thể để duy trì quyền lực, bất chấp thương vong về người.

  • The criminal mastermind showed no signs of remorse or moral qualms as he detailed his dastardly plans to the police.

    Tên tội phạm chủ mưu không hề tỏ ra hối hận hay day dứt về mặt đạo đức khi hắn kể lại chi tiết kế hoạch đê hèn của mình cho cảnh sát.

  • The character's lack of moral principles left those around her feeling confused and uneasy, unsure of where she stood.

    Sự thiếu nguyên tắc đạo đức của nhân vật này khiến những người xung quanh cảm thấy bối rối và khó chịu, không biết cô ấy đứng về phía nào.

  • In a world filled with chaos and uncertainty, some individuals become increasingly amoral, driven solely by their own survival instincts.

    Trong một thế giới đầy hỗn loạn và bất ổn, một số cá nhân ngày càng trở nên vô đạo đức, chỉ bị thúc đẩy bởi bản năng sinh tồn của chính mình.

  • Many see government officials as amoral, motivated by political gain rather than any true sense of morality or justice.

    Nhiều người coi các quan chức chính phủ là vô đạo đức, chỉ quan tâm đến lợi ích chính trị hơn là ý thức thực sự về đạo đức hay công lý.

  • The experiment's success hinged on the amorality of the research subjects, ignoring any potential harm to human participants.

    Sự thành công của thí nghiệm phụ thuộc vào sự vô đạo đức của đối tượng nghiên cứu, bỏ qua mọi tác hại tiềm ẩn đối với những người tham gia.

  • As the world spirals into decay, it becomes apparent that society has become increasingly amoral, unable to decipher right from wrong.

    Khi thế giới đang đi vào vòng xoáy suy tàn, xã hội ngày càng trở nên vô đạo đức, không thể phân biệt đúng sai.

  • The author's cynical yet darkly humorous take on life and society often borders on amoral, inviting readers to question their own beliefs.

    Quan điểm vừa bi quan vừa hài hước đen tối của tác giả về cuộc sống và xã hội đôi khi gần như vô đạo đức, khiến người đọc phải đặt câu hỏi về niềm tin của chính mình.