Định nghĩa của từ unfaithful

unfaithfuladjective

không chung thủy

/ʌnˈfeɪθfl//ʌnˈfeɪθfl/

Từ "unfaithful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "unfæst", có nghĩa là "không chắc chắn" hoặc "không cố định". Từ này bắt nguồn từ "fæst", có nghĩa là "chắc chắn, an toàn, cố định". Tiền tố "un-", biểu thị sự phủ định, được thêm vào để tạo ra nghĩa ngược lại. Theo thời gian, "unfæst" đã phát triển thành "unfaithful," mang hàm ý không trung thực với lời hứa, lời thề hoặc lòng trung thành. Sự phát triển này phản ánh cách "faith" bao hàm sự tin tưởng và độ tin cậy, khiến "unfaithful" đồng nghĩa với sự phản bội và sự không trung thành.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông trung thành, phản bội

meaning(nghĩa bóng) không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)

namespace
Ví dụ:
  • Jane was unfaithful to her husband and it led to the breakdown of their marriage.

    Jane đã không chung thủy với chồng và điều đó dẫn đến sự tan vỡ cuộc hôn nhân của họ.

  • The unfaithful partner was caught red-handed in a hotel room with another person.

    Người bạn đời không chung thủy đã bị bắt quả tang đang ở trong phòng khách sạn với một người khác.

  • After years of being unfaithful, John decided to come clean and confess his infidelity to his wife.

    Sau nhiều năm không chung thủy, John quyết định thú nhận sự thật và ngoại tình với vợ mình.

  • The team's unfaithful coach was fired for accepting bribes from rival teams.

    Huấn luyện viên không trung thực của đội đã bị sa thải vì nhận hối lộ từ các đội đối thủ.

  • The country's original constitution was unfaithfully interpreted by the current government for political gain.

    Hiến pháp ban đầu của đất nước đã bị chính phủ hiện tại diễn giải một cách không trung thực nhằm đạt được lợi ích chính trị.

  • The CEO's unfaithfulness to the company's values led to a loss in consumer trust and majority of the shareholders refused to renew his contract.

    Sự không trung thành của CEO với các giá trị của công ty đã dẫn đến mất lòng tin của người tiêu dùng và phần lớn các cổ đông đã từ chối gia hạn hợp đồng với ông.

  • The unfaithful player was suspended from the team for the entire season.

    Cầu thủ không trung thành này đã bị cấm thi đấu trong toàn bộ mùa giải.

  • The unfaithful student was caught cheating on a major exam, and as a result, he/she was expelled from the institution.

    Sinh viên gian lận đã bị phát hiện gian lận trong kỳ thi quan trọng và hậu quả là bị đuổi khỏi trường.

  • The loyal and trustworthy employees became disappointed and betrayed after they found out that the company's unfaithful CEO had been secretly embezzling funds.

    Những nhân viên trung thành và đáng tin cậy đã trở nên thất vọng và bị phản bội sau khi phát hiện ra rằng vị CEO không trung thành của công ty đã bí mật biển thủ tiền.

  • The unfaithful partner left their significant other for a younger and more attractive person, breaking many hearts along the way.

    Người bạn đời không chung thủy đã rời bỏ người mình yêu để đến với một người trẻ hơn và hấp dẫn hơn, khiến nhiều trái tim tan vỡ.