Định nghĩa của từ shop floor

shop floornoun

sàn cửa hàng

/ˌʃɒp ˈflɔː(r)//ˌʃɑːp ˈflɔːr/

Thuật ngữ "shop floor" có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của cuộc cách mạng công nghiệp, khi các nhà máy và xưởng trở nên phức tạp và chuyên môn hóa hơn. Trước thời kỳ này, hầu hết hoạt động sản xuất và chế tạo diễn ra trong các bối cảnh thủ công quy mô nhỏ, nơi chủ sở hữu hoặc thợ thủ công bậc thầy giám sát mọi khía cạnh của sản xuất. Khi các nhà máy ngày càng lớn hơn và cơ giới hóa hơn, chủ sở hữu hoặc người quản lý không còn có thể giám sát mọi công nhân và máy móc trong khuôn viên, và một bộ phận hành chính được thành lập để quản lý các nhiệm vụ này. Bộ phận này được gọi là "văn phòng" và nằm cách xa khu vực sản xuất. Ngược lại, khu vực thực sự diễn ra công việc - nơi đặt máy móc và công nhân - được gọi là "shop floor." Mặc dù "shop" ban đầu dùng để chỉ một loại tòa nhà hoặc phòng cụ thể - chẳng hạn như xưởng mộc - nhưng cuối cùng nó đã trở thành thuật ngữ chung cho bất kỳ khu vực sản xuất nào. Thuật ngữ "floor" chỉ đơn giản dùng để chỉ tầng hoặc phần nơi công việc đang được thực hiện. Trong các nhà máy dài, có thể có nhiều tầng hoặc nhiều cấp, mỗi tầng chứa một khía cạnh khác nhau của quy trình sản xuất. Ngày nay, thuật ngữ "shop floor" vẫn thường được sử dụng để chỉ khu vực diễn ra hoạt động sản xuất và chế tạo, và vẫn là một phần quan trọng trong ngôn ngữ của ngành sản xuất. Đây là lời nhắc nhở về lịch sử và sự phát triển của ngành công nghiệp và công nghệ, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng liên tục của những người thực hiện công việc thực tế trên thực địa.

namespace

the area in a factory where the goods are made by the workers

khu vực trong nhà máy nơi hàng hóa được sản xuất bởi công nhân

Ví dụ:
  • to work on the shop floor

    làm việc ở xưởng

  • In the industrial sector, there are still relatively few women on the shop floor.

    Trong ngành công nghiệp, vẫn còn tương đối ít phụ nữ làm việc ở xưởng.

the workers in a factory, not the managers

những công nhân trong nhà máy, không phải những người quản lý

Ví dụ:
  • Most decisions about how work should be done are taken in the office rather than on the shop floor (= by the workers).

    Hầu hết các quyết định về cách thức thực hiện công việc đều được đưa ra ở văn phòng chứ không phải ở xưởng sản xuất (= bởi công nhân).