Định nghĩa của từ factory floor

factory floornoun

sàn nhà máy

/ˌfæktri ˈflɔː(r)//ˌfæktri ˈflɔːr/

Thuật ngữ "factory floor" bắt nguồn từ cuộc Cách mạng Công nghiệp vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19. Vào thời đó, các nhà máy là nơi làm việc tàn bạo và nguy hiểm, với các máy móc và thiết bị nguy hiểm đòi hỏi phải giám sát và bảo trì liên tục. Không gian làm việc thực tế nơi diễn ra quá trình sản xuất này được gọi là "sàn xưởng", "manufactory floor," hoặc đơn giản là "factory floor." Thuật ngữ "factory floor" được công nhận rộng rãi và được sử dụng phổ biến khi các nhà máy ngày càng lớn mạnh và phức tạp. Sàn nhà máy là nơi sản xuất hàng hóa và là khu vực lắp đặt dây chuyền lắp ráp sản xuất, máy móc và trạm làm việc. Ngày nay, cụm từ này vẫn được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật công nghiệp, quy trình sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng để chỉ khu vực chuyển đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn thiện. Tóm lại, "factory floor" mô tả khu vực bên trong nhà máy nơi diễn ra các quy trình sản xuất thực tế, nơi hàng hóa được chuyển đổi từ nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn thiện thông qua một loạt máy móc, thiết bị và trạm làm việc được kết nối.

namespace
Ví dụ:
  • The assembly line on the factory floor consisted of a series of automated machines that worked in harmony to produce the finished product.

    Dây chuyền lắp ráp tại nhà máy bao gồm một loạt máy móc tự động hoạt động nhịp nhàng để tạo ra sản phẩm hoàn thiện.

  • The quality control team closely monitored the manufacturing process on the factory floor to ensure that every detail was perfect.

    Nhóm kiểm soát chất lượng giám sát chặt chẽ quy trình sản xuất tại nhà máy để đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.

  • Workers in safety gear moved around the bustling factory floor, ensuring that each step of the production process was carried out smoothly.

    Những công nhân mặc đồ bảo hộ di chuyển khắp nhà máy nhộn nhịp, đảm bảo mọi bước trong quy trình sản xuất đều được thực hiện suôn sẻ.

  • The technicians on the factory floor regularly carried out maintenance checks on the machines to prevent breakdowns and ensure maximum efficiency.

    Các kỹ thuật viên tại nhà máy thường xuyên kiểm tra bảo dưỡng máy móc để ngăn ngừa sự cố và đảm bảo hiệu quả tối đa.

  • The manager inspected the factory floor, checking each stage of the production process to identify any areas that may need improvement.

    Người quản lý đã kiểm tra xưởng sản xuất, kiểm tra từng giai đoạn của quy trình sản xuất để xác định bất kỳ khu vực nào cần cải thiện.

  • The new machine, installed on the factory floor, significantly increased the speed and volume of production.

    Chiếc máy mới được lắp đặt tại nhà máy đã giúp tăng đáng kể tốc độ và khối lượng sản xuất.

  • The factory floor hummed with the sound of machines as the workers operated them with precision and care.

    Nhà máy vang lên tiếng máy móc khi công nhân vận hành chúng một cách chính xác và cẩn thận.

  • The floor supervisor kept a watchful eye on the factory floor, ensuring that the production schedule was adhered to and any issues were resolved promptly.

    Giám sát viên luôn theo dõi chặt chẽ tình hình sản xuất tại nhà máy, đảm bảo tuân thủ đúng lịch trình sản xuất và giải quyết kịp thời mọi vấn đề.

  • The health and safety inspectors visited the factory floor regularly to ensure that the working environment was safe and healthy.

    Các thanh tra viên về sức khỏe và an toàn thường xuyên đến thăm nhà máy để đảm bảo môi trường làm việc an toàn và lành mạnh.

  • The factory floor was a marvel of modern engineering, with rows of gleaming machines and robots working in unison to create a wide array of products.

    Nhà máy là một kỳ quan của kỹ thuật hiện đại, với hàng loạt máy móc và rô-bốt sáng bóng làm việc nhịp nhàng để tạo ra nhiều loại sản phẩm.

Từ, cụm từ liên quan