Định nghĩa của từ trading floor

trading floornoun

sàn giao dịch

/ˈtreɪdɪŋ flɔː(r)//ˈtreɪdɪŋ flɔːr/

Thuật ngữ "trading floor" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 để mô tả vị trí vật lý nơi các hàng hóa như hàng hóa, nguyên liệu thô và công cụ tài chính được mua và bán. Thuật ngữ "floor" được sử dụng để phân biệt không gian mở này với các khu vực khác của tòa nhà như văn phòng hoặc phòng hội nghị. Khái niệm về sàn giao dịch trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800, khi nền kinh tế của đất nước phát triển và nhu cầu về không gian giao dịch tăng lên. Một trong những sàn giao dịch nổi tiếng nhất trong lịch sử là Sàn giao dịch chứng khoán New York (NYSE), nơi mở sàn giao dịch cố định đầu tiên vào năm 1903. Sàn giao dịch của NYSE nhanh chóng trở thành biểu tượng của sức mạnh kinh tế và sự thịnh vượng, với hàng nghìn nhà môi giới và thương nhân la hét và ra hiệu khi họ thực hiện giao dịch. Các thương nhân sẽ vẫy tay hoặc sử dụng tín hiệu tay để truyền đạt lệnh cho nhau, trong khi nhân viên sàn sẽ thu thập thông tin về hoạt động thị trường và chuyển tiếp cho khách hàng qua điện thoại. Ngày nay, trong khi nhiều hoạt động giao dịch đã chuyển sang trực tuyến, thuật ngữ "trading floor" vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong văn hóa đại chúng. Nó gợi lên hình ảnh những ông trùm Phố Wall và hoạt động đầu tư có rủi ro cao, và đã trở thành một cụm từ hấp dẫn để mô tả bất kỳ không gian mở nào diễn ra hoạt động trao đổi sôi nổi và năng động.

namespace
Ví dụ:
  • Traders bustled about on the frenzied trading floor, their voices rising and falling in a symphony of buying and selling.

    Các thương nhân hối hả trên sàn giao dịch điên cuồng, giọng nói của họ lúc cao lúc thấp trong một bản giao hưởng mua và bán.

  • The ticker tape machine hummed as stock quotes flashed across the screens on the bustling trading floor.

    Máy ghi giá cổ phiếu kêu ù ù khi giá cổ phiếu liên tục chạy trên màn hình tại sàn giao dịch nhộn nhịp.

  • The blaring of horns and the clatter of keyboards created a cacophony on the hectic trading floor.

    Tiếng còi xe inh ỏi và tiếng gõ bàn phím tạo nên một bản nhạc hỗn loạn trên sàn giao dịch náo nhiệt.

  • The slick-haired broker barked orders to his team of analysts on the chaotic trading floor.

    Người môi giới tóc bóng mượt ra lệnh cho nhóm phân tích của mình trên sàn giao dịch hỗn loạn.

  • The atmosphere on the busy trading floor was charged with a palpable energy as trades were being made left and right.

    Không khí trên sàn giao dịch bận rộn tràn ngập năng lượng rõ rệt khi các giao dịch được thực hiện liên tục.

  • The sound of phones ringing and voices chattering echoed on the bustling trading floor.

    Tiếng chuông điện thoại và tiếng nói chuyện rôm rả vang vọng khắp sàn giao dịch nhộn nhịp.

  • The flashing lights and blinking screens on the trading floor created a dazzling visual display that was almost mesmerizing.

    Những ánh đèn nhấp nháy và màn hình nhấp nháy trên sàn giao dịch tạo nên một màn hình hiển thị rực rỡ đến mức mê hoặc.

  • The trading floor was a chaotic and fast-paced environment, with every move and decision made in a split second.

    Sàn giao dịch là một môi trường hỗn loạn và diễn ra nhanh chóng, với mọi động thái và quyết định được đưa ra chỉ trong tích tắc.

  • The scene on the trading floor was electric as traders scrambled to make the right moves and stay ahead of the competition.

    Quang cảnh trên sàn giao dịch vô cùng sôi động khi các nhà giao dịch tranh nhau thực hiện những động thái đúng đắn và luôn đi trước đối thủ cạnh tranh.

  • The frenzied trading floor was both exhilarating and overwhelming, a place where fortunes were made and lost in the blink of an eye.

    Sàn giao dịch điên cuồng vừa phấn khích vừa choáng ngợp, nơi mà tài sản được tạo ra và mất đi chỉ trong chớp mắt.