Định nghĩa của từ ground floor

ground floornoun

tầng trệt

/ˌɡraʊnd ˈflɔː(r)//ˌɡraʊnd ˈflɔːr/

Cụm từ "ground floor" bắt nguồn từ ngành kiến ​​trúc và bất động sản vào cuối những năm 1800 tại Anh. Vào thời điểm đó, các tòa nhà được xây dựng với nhiều tầng cao hơn mặt đất và tầng gần mặt đất nhất được gọi là "ground floor." Thuật ngữ này được sử dụng để phân biệt với các tầng trên, được xác định bằng số tầng của chúng. Ở Hoa Kỳ, thuật ngữ "tầng một" thường được sử dụng thay cho "ground floor" vì tầng gần mặt đất nhất không phải lúc nào cũng nằm ở mặt đường do sự khác biệt trong thiết kế tòa nhà và cấp độ đường phố. Nhìn chung, "ground floor" mô tả tầng thấp nhất và điểm vào của một tòa nhà có thể tiếp cận trực tiếp từ mặt đất bên ngoài.

namespace
Ví dụ:
  • The new office building has its main entrance on the ground floor, making it easily accessible for all visitors.

    Tòa nhà văn phòng mới có lối vào chính ở tầng trệt, giúp tất cả du khách có thể dễ dàng tiếp cận.

  • The coffee shop on the ground floor of the shopping mall is always crowded during peak hours due to its convenient location.

    Quán cà phê ở tầng trệt của trung tâm mua sắm luôn đông đúc vào giờ cao điểm vì vị trí thuận tiện.

  • The conference room on the ground floor is ideal for events that require easy access for participants with disabilities.

    Phòng hội nghị ở tầng trệt là nơi lý tưởng cho các sự kiện đòi hỏi người tham dự khuyết tật phải dễ dàng tiếp cận.

  • The ground floor of the hotel is the perfect place to check in and claim your luggage before heading up to your room.

    Tầng trệt của khách sạn là nơi lý tưởng để làm thủ tục nhận phòng và nhận hành lý trước khi lên phòng.

  • The ground floor restaurant offers a cozy atmosphere for a leisurely lunch or dinner, free from the hustle and bustle of upper floors.

    Nhà hàng ở tầng trệt mang đến bầu không khí ấm cúng cho bữa trưa hoặc bữa tối nhàn nhã, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của các tầng trên.

  • The ground floor of the apartment building has a small garden area for residents to enjoy some fresh air and sunshine.

    Tầng trệt của tòa nhà chung cư có một khu vườn nhỏ để cư dân tận hưởng không khí trong lành và ánh nắng mặt trời.

  • The ground floor office space is perfect for small businesses that prefer a low-key and private location.

    Không gian văn phòng ở tầng trệt rất lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ thích vị trí riêng tư và kín đáo.

  • The ground floor of the stadium hosts pre-match activities and events, including live music and guest appearances.

    Tầng trệt của sân vận động là nơi tổ chức các hoạt động và sự kiện trước trận đấu, bao gồm nhạc sống và sự xuất hiện của khách mời.

  • The ground floor car park is convenient for picking up and dropping off passengers, with easy access to the building's entrance.

    Bãi đậu xe ở tầng trệt thuận tiện cho việc đón và trả khách, có lối vào tòa nhà dễ dàng.

  • The ground floor fitness center has all the essential equipment and is open for use around the clock to meet the needs of busy professionals.

    Trung tâm thể dục ở tầng trệt có đầy đủ các thiết bị cần thiết và mở cửa 24/24 để đáp ứng nhu cầu của những người bận rộn.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

be/get in on the ground floor
to become involved in a plan, project, etc. at the beginning