Định nghĩa của từ floor leader

floor leadernoun

người đứng đầu sàn

/ˈflɔː liːdə(r)//ˈflɔːr liːdər/

Thuật ngữ "floor leader" có thể bắt nguồn từ Quốc hội Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ XX. Trong một cơ quan lập pháp như Quốc hội, các thành viên thường cần quản lý luồng thảo luận và tranh luận trên sàn của phòng họp. Tại Hạ viện, ban đầu, mỗi đảng phái chính trị chỉ định một thành viên làm "lãnh đạo đa số", phát triển thành vai trò của "floor leader" vào những năm 1950. Nhiệm vụ chính của lãnh đạo sàn là ủng hộ chương trình nghị sự lập pháp của đảng mình trong khi giám sát các thành viên của đảng trên sàn trong các cuộc tranh luận và bỏ phiếu. Họ đảm bảo rằng các thành viên trong đảng của mình tuân theo lập trường của đảng về các vấn đề cụ thể và ngăn cản các thành viên vượt qua ranh giới của đảng. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "floor leader" vẫn chưa chắc chắn, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ trách nhiệm của người lãnh đạo trong việc quản lý các thủ tục trên sàn và duy trì lập trường của đảng mình trong các cuộc tranh luận. Theo thời gian, vai trò này đã trở nên chính thức hơn và vị trí này ngày càng trở nên quan trọng và dễ thấy hơn trong Quốc hội. Ngày nay, những người đứng đầu cả hai viện của Quốc hội đều là những nhà lãnh đạo có ảnh hưởng trong đảng của họ và họ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình kết quả lập pháp.

namespace
Ví dụ:
  • The sales team elected Jane as the floor leader for the upcoming trade show, responsible for managing the booth and guiding potential customers.

    Đội ngũ bán hàng đã bầu Jane làm trưởng nhóm cho hội chợ thương mại sắp tới, chịu trách nhiệm quản lý gian hàng và hướng dẫn khách hàng tiềm năng.

  • As the floor leader, John ensured that all volunteers were properly trained and distributed throughout the charity event venue.

    Với tư cách là người dẫn chương trình, John đảm bảo tất cả các tình nguyện viên đều được đào tạo bài bản và phân bổ khắp địa điểm tổ chức sự kiện từ thiện.

  • During the seminar, Maria served as the floor leader, coordinating with the speakers and technical crew to ensure a smooth presentation.

    Trong suốt hội thảo, Maria đóng vai trò là người dẫn chương trình, phối hợp với các diễn giả và đội ngũ kỹ thuật để đảm bảo bài thuyết trình diễn ra suôn sẻ.

  • The workshop's floor leader, Sarah, facilitated group discussions and activities, encouraging participation and engagement among the attendees.

    Người dẫn chương trình hội thảo, Sarah, đã điều phối các cuộc thảo luận và hoạt động nhóm, khuyến khích sự tham gia và tương tác của những người tham dự.

  • As the floor leader of the student council committee, Donna organized meetings, delegated tasks, and led initiatives to improve college campus life.

    Với tư cách là người đứng đầu ủy ban hội đồng sinh viên, Donna đã tổ chức các cuộc họp, phân công nhiệm vụ và lãnh đạo các sáng kiến ​​nhằm cải thiện đời sống trong khuôn viên trường đại học.

  • At the product launch party, Rachel assumed the role of floor leader, directing guests to the demo stations, distributing swag bags, and presenting the new items to the crowd.

    Tại buổi tiệc ra mắt sản phẩm, Rachel đảm nhận vai trò là người dẫn chương trình, hướng dẫn khách đến khu vực dùng thử, phát túi quà tặng và giới thiệu sản phẩm mới cho đám đông.

  • In the conference, Lucy served as the floor leader, moderating the Q&A sessions, introducing the keynote speakers, and wrapping up the discussions.

    Trong hội nghị, Lucy đóng vai trò là người dẫn chương trình, điều hành các phiên hỏi đáp, giới thiệu các diễn giả chính và kết thúc các cuộc thảo luận.

  • The fundraising event's floor leader, Thomas, greeted the donors, thanked the sponsors, and escorted them to the designated areas of the venue.

    Người dẫn chương trình gây quỹ, Thomas, đã chào đón các nhà tài trợ, cảm ơn họ và hộ tống họ đến các khu vực được chỉ định tại địa điểm tổ chức.

  • In the career fair, Tom acted as the floor leader, guiding the students to the company booths, managing the registration table, and ensuring all participants felt welcomed and informed.

    Tại hội chợ việc làm, Tom đóng vai trò là người dẫn dắt, hướng dẫn sinh viên đến gian hàng của công ty, quản lý bàn đăng ký và đảm bảo tất cả những người tham gia đều cảm thấy được chào đón và cung cấp thông tin.

  • The company's floor leader, Emily, assisted the new hires during orientation, addressed their queries, and explained the company culture and expectations.

    Trưởng nhóm của công ty, Emily, đã hỗ trợ những người mới được tuyển dụng trong quá trình định hướng, giải đáp thắc mắc của họ và giải thích về văn hóa cũng như kỳ vọng của công ty.

Từ, cụm từ liên quan