Định nghĩa của từ floodwater

floodwaternoun

nước lũ

/ˈflʌdwɔːtə(r)//ˈflʌdwɔːtər/

Từ "floodwater" là một thuật ngữ ghép mô tả khối nước được tạo ra trong trận lụt. Nó được hình thành bằng cách kết hợp các từ tiếng Anh cổ "flood" và "watere", cả hai đều đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ. Bản thân "Flood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flōd" có nghĩa là nước di chuyển hoặc dòng nước chảy. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả cả khối nước tự nhiên và nhân tạo. Từ tiếng Anh cổ "wæter" có nghĩa là nước sau đó đã phát triển thành "watere", vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả một khối chất lỏng lớn. Do đó, thuật ngữ "floodwater," có thể bắt nguồn từ thời kỳ Anglo-Saxon, với những cách sử dụng ban đầu xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh cổ từ thế kỷ 11. Các văn bản này thường mô tả tác động tàn khốc của lũ lụt đối với cộng đồng và mối nguy hiểm do "floodwater" gây ra vẫn còn tồn tại sau đó. Việc tiếp tục sử dụng từ "floodwater" ngày nay làm nổi bật mối đe dọa liên tục do lũ lụt gây ra và tầm quan trọng của việc quản lý hiệu quả các nguồn nước để ngăn ngừa những tác động tiêu cực của lũ lụt. Nó cũng nhấn mạnh đến nhu cầu chuẩn bị và ứng phó kịp thời khi lũ lụt xảy ra, nhằm giảm thiểu rủi ro đối với tính mạng con người và cơ sở hạ tầng do các thế lực mạnh mẽ của thiên nhiên gây ra.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsố nhiều flood waters

meaningnước của trận lũ

namespace
Ví dụ:
  • After a heavy rain, the streets were filled with floodwater, making it difficult for vehicles to pass.

    Sau trận mưa lớn, đường phố ngập trong nước lũ, khiến xe cộ khó di chuyển.

  • The river overflowed its banks, causing floodwater to spill onto the nearby fields and roads.

    Nước sông tràn bờ, khiến nước lũ tràn vào các cánh đồng và đường sá gần đó.

  • The town was severely impacted by the floods, with homes and businesses submerged in floodwater.

    Thị trấn bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi lũ lụt, nhiều ngôi nhà và doanh nghiệp bị nhấn chìm trong nước lũ.

  • Emergency services had to close some roads due to dangerous floodwater levels and rushing currents.

    Các dịch vụ khẩn cấp đã phải đóng một số con đường do mực nước lũ nguy hiểm và dòng nước chảy xiết.

  • The floodwater carried debris such as trees, branches, and trash downstream, causing further damage.

    Nước lũ cuốn trôi các mảnh vỡ như cây cối, cành cây và rác thải xuống hạ lưu, gây thêm thiệt hại.

  • The authorities advised residents to stay indoors and avoid moving around in floodwater to prevent the spread of waterborne diseases.

    Chính quyền khuyến cáo người dân nên ở trong nhà và tránh di chuyển trong vùng nước lũ để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường nước.

  • The floodwater receded slowly, leaving behind a trail of destruction and mud.

    Nước lũ rút chậm, để lại dấu vết tàn phá và bùn đất.

  • In order to manage the floodwater and prevent future damage, the government is planning to construct a network of drainage channels and dams.

    Để quản lý nước lũ và ngăn ngừa thiệt hại trong tương lai, chính phủ đang có kế hoạch xây dựng mạng lưới kênh thoát nước và đập.

  • The floodwater left behind a foul smell and unpleasant odor, making it challenging to clean up.

    Nước lũ để lại mùi hôi thối và khó chịu, gây khó khăn cho việc dọn dẹp.

  • As the floodwater subsided, people began the process of cleanup and recovery, picking up debris and repairing damaged buildings.

    Khi nước lũ rút đi, người dân bắt đầu quá trình dọn dẹp và phục hồi, thu gom các mảnh vỡ và sửa chữa các tòa nhà bị hư hại.