Định nghĩa của từ water level

water levelnoun

mực nước

/ˈwɔːtə levl//ˈwɔːtər levl/

Thuật ngữ "water level" có thể bắt nguồn từ thời Hy Lạp cổ đại, khi các nhà triết học và thiên văn học được gọi là Pythagore đã phát triển khái niệm thủy tĩnh học, khám phá hành vi của chất lỏng dưới tác động của trọng lực. Trong bối cảnh này, thuật ngữ được sử dụng để mô tả chiều cao bề mặt của một khối nước tĩnh là "hivata suntaktika", nghĩa đen là "equipond", nghĩa là điểm mà trọng lượng được cân bằng. Tuy nhiên, chính những người tiền nhiệm của người Hy Lạp, người Babylon, là những người đầu tiên sử dụng từ "ulû" vào khoảng năm 3000 trước Công nguyên để chỉ chiều cao bề mặt nước trong một thùng chứa tiêu chuẩn gọi là "gîm". Ngay sau đó, từ tương đương của Trung Quốc là "shuiyí" trở nên phổ biến, được sử dụng trong các bản đồ của nhà Đường (năm 618 - 907 sau Công nguyên) để chỉ sự thay đổi mực nước. Ý nghĩa và cách sử dụng thuật ngữ "water level" đã phát triển theo thời gian, đặc biệt là trong thời Trung cổ, khi các kỹ sư và nhà khảo sát thời trung cổ sử dụng các phương pháp đơn giản để đo và ghi lại mực nước cho các mục đích thực tế như quan sát tài nguyên nước cho mục đích nông nghiệp hoặc nghiên cứu độ cao của thủy triều cao. Vào thế kỷ 16 và 17, những tiến bộ khoa học, chẳng hạn như sự phát triển của mặt phẳng nghiêng, áp kế và bản đồ chiếu Mercator, đã tạo điều kiện cho các phép đo chính xác hơn và dẫn đến việc sử dụng chuẩn hóa "water level" trong các ngành thủy văn và thủy văn. Ngày nay, "water level" biểu thị độ cao của một khối nước ở trên hoặc dưới một điểm cụ thể, chẳng hạn như độ cao hoặc đáy biển, được đo bằng thiết bị chuyên dụng như thước đo, thước đo, cảm biến áp suất và hệ thống âm thanh. Đây vẫn là một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến thủy văn, hải dương học, khí tượng học, kỹ thuật, nạo vét, xây dựng, thủy lợi và quản lý tài nguyên nước, xác định các biến số như dòng chảy vào, mô hình thủy triều, áp lực nước và dòng chảy sông, trong đó việc định lượng dữ liệu là điều cần thiết để theo dõi và quản lý tính bền vững cho xã hội và môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • The water level in the reservoir has risen considerably due to the recent heavy rainfall.

    Mực nước trong hồ chứa đã dâng cao đáng kể do lượng mưa lớn gần đây.

  • The water level in the lake is high this year, providing excellent opportunities for swimming and other water activities.

    Mực nước trong hồ năm nay cao, tạo cơ hội tuyệt vời cho hoạt động bơi lội và các hoạt động dưới nước khác.

  • The water level in the river has dropped significantly after the dam was released, making it easier for boats to navigate the narrow channel.

    Mực nước sông đã giảm đáng kể sau khi đập được xả nước, giúp tàu thuyền dễ dàng di chuyển qua kênh hẹp hơn.

  • The water level in the ocean has risen by about eight inches in the past century due to global warming.

    Mực nước biển đã dâng cao khoảng tám inch trong thế kỷ qua do hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • The water level in the swimming pool needs to be adjusted; it's too high and is making it challenging to jump in from the diving board.

    Mực nước trong bể bơi cần được điều chỉnh; mực nước quá cao và khiến việc nhảy từ ván nhảy xuống trở nên khó khăn.

  • The water level in the underground reservoir needs to be closely monitored during the dry season to ensure that there is enough water for irrigation.

    Mực nước trong hồ chứa ngầm cần được theo dõi chặt chẽ trong mùa khô để đảm bảo có đủ nước tưới tiêu.

  • The water level in the toilet bowl keeps rising, and it seems like it will overflow soon if I don't fix the leak.

    Mực nước trong bồn cầu cứ dâng cao và có vẻ như nó sẽ sớm tràn ra nếu tôi không sửa chỗ rò rỉ.

  • The water level in the aquarium has dropped, and the fish seem to be struggling to breathe.

    Mực nước trong bể cá đã giảm xuống và dường như cá đang gặp khó khăn trong việc thở.

  • The water level in the bathub needs to be lowered by a few inches before I can get in comfortably.

    Mực nước trong bồn tắm cần phải hạ xuống vài inch thì tôi mới có thể thoải mái bước vào.

  • The water level in the well has decreased rapidly over the past month, and we may need to drill a new one.

    Mực nước trong giếng đã giảm nhanh chóng trong tháng qua và chúng tôi có thể cần phải khoan giếng mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches