danh từ
sự khoe khoang, sự phô trương, sự chưng diện
to flaunt one's new clothes: chưng diện quần áo mới
ngoại động từ
khoe khoang, phô trương, chưng diện
to flaunt one's new clothes: chưng diện quần áo mới
phô trương
/flɔːnt//flɔːnt/Từ "flaunt" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "flaunter," có nghĩa là "khoe khoang" hoặc "diễu hành". Từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "flat オ bad" có nghĩa là "làm phẳng" hoặc "nằm phẳng", có thể ám chỉ hành động đặt một thứ gì đó phẳng ra để phô bày. Ban đầu, từ "flaunt" có hàm ý trung tính hơn, chỉ đơn thuần mô tả hành động thể hiện hoặc phô bày một thứ gì đó. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của nó đã chuyển sang ám chỉ lòng tự hào hoặc sự kiêu ngạo khi phô bày tài sản, kỹ năng hoặc thành tích của một người. Đến thế kỷ 17, "flaunt" đã mang một sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ sự khoe khoang hoặc phù phiếm. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một người cố tình khoe khoang hoặc thu hút sự chú ý vào bản thân.
danh từ
sự khoe khoang, sự phô trương, sự chưng diện
to flaunt one's new clothes: chưng diện quần áo mới
ngoại động từ
khoe khoang, phô trương, chưng diện
to flaunt one's new clothes: chưng diện quần áo mới
to show something you are proud of to other people, in order to impress them
để thể hiện điều gì đó bạn tự hào với người khác, để gây ấn tượng với họ
Anh không tin vào việc phô trương sự giàu có của mình.
Cô công khai khoe mối tình của mình với thượng nghị sĩ.
công khai phô trương sự giàu có của mình
Người mẫu tự tin khoe bộ trang phục thiết kế mới của mình trên sàn diễn.
Nữ ca sĩ opera đã phô diễn giọng hát của mình trong phần trình diễn đầy phấn khích.
to behave in a confident and sexual way to attract attention
cư xử một cách tự tin và gợi cảm để thu hút sự chú ý