tính từ
sáng chói, chói loà
glaring neon signs: những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt
hào phóng, loè loẹt
glaring colours: những màu sắc loè loẹt
trừng trừng giận dữ
glaring eyes: cặp mắt trừng trừng giận dữ
Glaring
/ˈɡleərɪŋ//ˈɡlerɪŋ/Từ "glaring" có một câu chuyện nguồn gốc hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glær", có nghĩa là "sáng, rực rỡ, rõ ràng". Từ này sau đó chịu ảnh hưởng của từ tiếng Bắc Âu cổ "glá", có nghĩa là "nhìn chằm chằm" hoặc "nhìn dữ dội". Theo thời gian, "glær" phát triển thành "glaren", ám chỉ thứ gì đó tỏa sáng rực rỡ, như ánh sáng hoặc ngọn lửa. Điều này cuối cùng dẫn đến nghĩa hiện đại của "glaring," ám chỉ ánh sáng hoặc cái nhìn mạnh mẽ, dữ dội, thường có hàm ý tiêu cực như tức giận hoặc khắc nghiệt.
tính từ
sáng chói, chói loà
glaring neon signs: những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt
hào phóng, loè loẹt
glaring colours: những màu sắc loè loẹt
trừng trừng giận dữ
glaring eyes: cặp mắt trừng trừng giận dữ
very easily seen
rất dễ nhìn thấy
một lỗi lầm/thiếu sót/sự không nhất quán/sự bất công rõ ràng
ví dụ rõ ràng nhất về vấn đề này
Hãy chú ý đến bất kỳ sự mâu thuẫn rõ ràng nào.
Việc không đề cập đến vai trò của Ý là một thiếu sót rõ ràng trong cuốn sách.
Những ví dụ rõ ràng nhất về hành vi cố ý phá hủy đô thị là vào những năm 1960.
Từ, cụm từ liên quan
very bright and unpleasant
rất tươi sáng và khó chịu
một ánh sáng trắng chói lóa
Căn phòng được thắp sáng bởi ánh sáng trắng chói lóa từ một bóng đèn trần.
Chúng tôi bước ra ngoài nắng chói chang.
angry; aggressive
tức giận; hung dữ
đôi mắt trừng trừng
All matches