danh từ
(thực vật học) cây irit
never flagging enthusiasm: nhiệt tình không bao giờ giảm sút
danh từ
phiến đá lát đường ((cũng) flag stone)
never flagging enthusiasm: nhiệt tình không bao giờ giảm sút
(số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến
quốc kỳ
/flaɡ/Từ "flag" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ và tiếng Anh-Saxon. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "flag" có từ thế kỷ thứ 8, dưới dạng "flaeg" hoặc "flæg", dùng để chỉ một mảnh vải hoặc biểu ngữ. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "flahiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "fleece". Vào thế kỷ 14, cách viết của từ "flag" xuất hiện và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm một biểu tượng hoặc huy hiệu được sử dụng để truyền đạt thông tin hoặc xác định một nhóm. Mối liên hệ của từ này với một mảnh vải hoặc biểu ngữ vẫn còn, và theo thời gian, nó trở nên gắn liền cụ thể với quốc kỳ, được sử dụng để đại diện cho các quốc gia và tượng trưng cho bản sắc dân tộc. Ngày nay, từ "flag" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thể thao và thực thi pháp luật đến khoa học và công nghệ.
danh từ
(thực vật học) cây irit
never flagging enthusiasm: nhiệt tình không bao giờ giảm sút
danh từ
phiến đá lát đường ((cũng) flag stone)
never flagging enthusiasm: nhiệt tình không bao giờ giảm sút
(số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến
a piece of cloth with a special coloured design on it that may be the symbol of a particular country or organization, may be used to give a signal or may have a particular meaning. A flag can be attached to a pole (= a long thin straight piece of wood or metal) or held in the hand.
một mảnh vải có thiết kế màu đặc biệt trên đó có thể là biểu tượng của một quốc gia hoặc tổ chức cụ thể, có thể được sử dụng để đưa ra tín hiệu hoặc có thể có một ý nghĩa cụ thể. Cờ có thể được gắn vào cột (= một miếng gỗ hoặc kim loại mỏng, thẳng dài) hoặc cầm trên tay.
lá cờ Ý
lá cờ của Ý
Khách sạn treo cờ Liên minh Châu Âu.
Lá cờ Mỹ đang tung bay.
Hàng trăm người reo hò và vẫy cờ.
Tất cả các lá cờ đều ở một nửa cột buồm (= để vinh danh một người nổi tiếng đã qua đời).
Lá cờ đen trắng hạ xuống, cuộc đua bắt đầu.
Trợ lý trọng tài đã căng cờ báo việt vị.
Một lá cờ lớn của Brazil tung bay phía trên bục giảng.
Cú sút của anh ấy đi gần cờ phạt góc hơn là khung thành.
Người cầm cờ của Úc (= người mang cờ) tại Thế vận hội Sydney
Một lá cờ rách nát được treo trên nóc tòa nhà bị cháy.
Đám đông đều vẫy cờ khi tổng thống đi ngang qua.
Việc nó quá rẻ đáng lẽ phải là một cảnh báo đối với tôi.
một lá cờ tung bay trong gió
lá cờ đình chiến
Từ, cụm từ liên quan
used to refer to a particular country or organization and its beliefs and values
được sử dụng để đề cập đến một quốc gia hoặc tổ chức cụ thể và niềm tin và giá trị của nó
thề trung thành với lá cờ
Đội thi đấu dưới lá cờ Olympic.
Anh ấy đang làm việc dưới lá cờ của Liên hợp quốc.
Từ, cụm từ liên quan
a flower that is a type of iris and that grows near water
một loại hoa thuộc loại iris và mọc gần nước
cờ vàng
Từ, cụm từ liên quan
a large flat square piece of stone that is used for floors, paths, etc.
một miếng đá hình vuông lớn, phẳng được sử dụng làm sàn nhà, lối đi, v.v.