Định nghĩa của từ flag day

flag daynoun

ngày quốc kỳ

/ˈflæɡ deɪ//ˈflæɡ deɪ/

Khái niệm Ngày Quốc kỳ, một ngày dành riêng để tôn vinh và trưng bày quốc kỳ, có nguồn gốc từ Hoa Kỳ. Năm 1885, một cuộc họp của Hiệp hội Phụ nữ Quốc gia tại Thành phố New York đã thông qua một nghị quyết khuyến khích việc tổ chức "Ngày Quốc kỳ" vào ngày 14 tháng 6 để kỷ niệm ngày thông qua quốc kỳ Hoa Kỳ. Tuy nhiên, ý tưởng này không được phổ biến rộng rãi cho đến nhiều năm sau đó. Năm 1916, Tổng thống Woodrow Wilson chính thức công nhận ngày 14 tháng 6 là Ngày Quốc kỳ, tuyên bố rằng, "Có vẻ như việc kỷ niệm ngày Quốc hội Lục địa thông qua quốc kỳ của chúng ta nên được kỷ niệm bằng việc thông qua một đạo luật công nhận ngày 14 tháng 6 là Ngày Quốc kỳ là điều phù hợp". Mặc dù vậy, Quốc hội vẫn chưa chính thức công nhận Ngày Quốc kỳ là ngày lễ liên bang cho đến ngày 3 tháng 8 năm 1949, khi Tổng thống Harry S. Truman ký thành luật một đạo luật công nhận ngày này là ngày 14 tháng 6. Ngày nay, mặc dù Ngày Quốc kỳ không phải là ngày lễ liên bang, nhưng nó vẫn được tổ chức tại Hoa Kỳ như một cách để thúc đẩy lòng yêu nước của người Mỹ và tôn vinh lịch sử và các giá trị của quốc gia.

namespace

a day when money is collected in public places for a charity, and people who give money receive a small paper sticker

một ngày mà tiền được quyên góp ở những nơi công cộng cho mục đích từ thiện và những người quyên góp tiền sẽ nhận được một nhãn dán giấy nhỏ

14 June, the anniversary of the day in 1777 when the Stars and Stripes became the national flag of the United States

Ngày 14 tháng 6, kỷ niệm ngày năm 1777 khi lá cờ Sao và Sọc trở thành quốc kỳ của Hoa Kỳ

Từ, cụm từ liên quan

All matches