Định nghĩa của từ flag down

flag downphrasal verb

hạ cờ xuống

////

Biểu thức "flag down" ban đầu trở nên phổ biến vào cuối những năm 1800 với sự ra đời của xe ngựa và xe điện. Khi những phương tiện này di chuyển qua những con phố đông đúc, hành khách sẽ sử dụng một lá cờ nhỏ hoặc khăn tay để ra hiệu cho tài xế dừng lại, vì các cử chỉ tay truyền thống không phải lúc nào cũng có thể nhìn thấy từ xa. Lá cờ được kéo lên và vẫy để thu hút sự chú ý của tài xế, và phương tiện sẽ dừng lại để hành khách lên hoặc xuống. Thực hành này được gọi là "ra hiệu" xe ngựa hoặc xe điện, và thuật ngữ này cuối cùng đã trở nên phổ biến để mô tả việc ra hiệu tương tự cho các phương tiện giao thông khác, chẳng hạn như taxi hoặc ô tô, khi chúng đi qua.

namespace
Ví dụ:
  • The woman frantically waved her arms and flagged down a taxi on the busy street.

    Người phụ nữ điên cuồng vẫy tay và vẫy một chiếc taxi trên con phố đông đúc.

  • The hitchhiker held up a sign and flagged down a passing car on the highway.

    Người đi nhờ xe giơ cao tấm biển và vẫy một chiếc xe đang chạy ngang qua trên đường cao tốc.

  • The runner collapsed from exhaustion and desperately flagged down a passing jogger for help.

    Người chạy bộ ngã quỵ vì kiệt sức và tuyệt vọng vẫy tay gọi một người chạy bộ đi qua để nhờ giúp đỡ.

  • The stranded motorist flagged down a police car for assistance when their car broke down in the middle of the road.

    Người lái xe bị mắc kẹt đã gọi xe cảnh sát đến hỗ trợ khi xe của họ bị hỏng giữa đường.

  • The tourist flagged down a local guide to show them the best sights in the city.

    Du khách vẫy một hướng dẫn viên địa phương để chỉ cho họ những cảnh đẹp nhất trong thành phố.

  • The pedestrian cautiously stepped onto the road and flagged down a pedicab to take them to their destination.

    Người đi bộ thận trọng bước xuống đường và vẫy một chiếc xích lô để đưa họ đến đích.

  • The paramedics trained their flashlight on the victim and flagged down a rescue helicopter to airlift them to the nearest hospital.

    Các nhân viên y tế chiếu đèn pin vào nạn nhân và gọi trực thăng cứu hộ để đưa họ đến bệnh viện gần nhất.

  • The workers signaled to the forklift driver to stop and flagged down the crane operator to move the heavy load.

    Các công nhân ra hiệu cho tài xế xe nâng dừng lại và ra hiệu cho người điều khiển cần cẩu di chuyển vật nặng.

  • The construction worker flagged down a neighbor to help them move a large tree trunk that blocked the road.

    Công nhân xây dựng đã gọi một người hàng xóm đến giúp họ di chuyển một thân cây lớn đang chặn đường.

  • The police officer directed traffic and flagged down a nearby squad car to respond to a breaking news event.

    Viên cảnh sát điều khiển giao thông và ra hiệu cho xe tuần tra gần đó đến ứng phó với một sự kiện tin tức nóng hổi.