Định nghĩa của từ flagstone

flagstonenoun

Đá cờ

/ˈflæɡstəʊn//ˈflæɡstəʊn/

Từ "flagstone" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flæcg," có nghĩa là "một mảnh đá phẳng." Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*flekkō," có nghĩa là "flake" hoặc "mảnh". Từ "flagstone" phát triển thành một thuật ngữ mô tả cho những viên đá phẳng, hình chữ nhật được sử dụng để lát và xây dựng. Hậu tố "-stone" được thêm vào để nhấn mạnh vật liệu. Theo thời gian, từ "flagstone" đã trở thành thuật ngữ chuẩn cho những viên đá phẳng, bền này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphiến đá lát đường

namespace
Ví dụ:
  • The garden path was paved with beautiful flagstone, creating a picturesque and natural feel.

    Con đường trong vườn được lát bằng đá phiến đẹp mắt, tạo nên cảm giác đẹp như tranh vẽ và tự nhiên.

  • The flagstone patio in the backyard provided the perfect place for the family to host outdoor gatherings.

    Sân lát đá ở sân sau là nơi lý tưởng để gia đình tổ chức các buổi tụ họp ngoài trời.

  • The hiking trail was marked by flagstones, making it easy to follow and navigate through the woods.

    Đường mòn đi bộ được đánh dấu bằng đá phiến, giúp bạn dễ dàng đi theo và di chuyển qua khu rừng.

  • The flagstone steps leading up to the front door added character and charm to the house's exterior.

    Những bậc đá lát dẫn lên cửa trước tạo thêm nét cá tính và nét quyến rũ cho bên ngoài ngôi nhà.

  • As we walked through the park, we stumbled upon a scenic area adorned with flagstone bench seats, perfect for relaxation.

    Khi đi bộ qua công viên, chúng tôi tình cờ nhìn thấy một khu vực cảnh quan được trang trí bằng những chiếc ghế dài bằng đá phiến, rất lý tưởng để thư giãn.

  • The flagstone wall lining the property's perimeter gave it a rustic and alluring appearance.

    Bức tường đá phiến bao quanh chu vi của ngôi nhà mang lại cho nó vẻ ngoài mộc mạc và quyến rũ.

  • The flagstone walkway leading to the courthouse created a distinct and notable first impression for visitors.

    Lối đi lát đá dẫn đến tòa án đã tạo nên ấn tượng đầu tiên đặc biệt và đáng chú ý cho du khách.

  • The flagstone driveway leading up to the hotel's entrance provided a symbolic welcome mat for guests.

    Lối đi lát đá dẫn đến lối vào khách sạn giống như tấm thảm chào đón mang tính biểu tượng dành cho khách.

  • The flagstone walkways winding through the botanical garden's scenic landscape complemented the flora's colors and textures.

    Những lối đi lát đá quanh co qua quang cảnh tuyệt đẹp của vườn bách thảo làm tăng thêm màu sắc và kết cấu của hệ thực vật.

  • As we walked through the flagstone passageway, the sound of our footsteps against the uneven surface evoked a sense of history and tradition.

    Khi chúng tôi đi qua lối đi lát đá, tiếng bước chân của chúng tôi trên bề mặt không bằng phẳng gợi lên cảm giác về lịch sử và truyền thống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches