Định nghĩa của từ yellow flag

yellow flagnoun

lá cờ vàng

/ˌjeləʊ ˈflæɡ//ˌjeləʊ ˈflæɡ/

Thuật ngữ "yellow flag" trong bối cảnh thể thao dùng để chỉ tín hiệu cảnh báo được hiển thị để chỉ ra các điều kiện nguy hiểm hoặc mối nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến sự an toàn của vận động viên hoặc phương tiện. Đặc biệt, nó thường được sử dụng trong các môn thể thao mô tô như Công thức 1 và MotoGP để cảnh báo người lái xe rằng có nguy cơ trượt hoặc trượt nước tăng cao do gió, mưa hoặc nước đọng. Nguồn gốc của truyền thống "yellow flag" xuất phát từ việc sử dụng cờ hiệu trong chiến tranh hải quân vào cuối những năm 1800. Cờ vàng, còn được gọi là "Cờ cách ly", được tung bay để báo hiệu rằng một con tàu bị nhiễm bệnh và nên tránh xa. Không rõ chính xác tín hiệu cờ bắt đầu được sử dụng cho môn thể thao mô tô ở đâu và khi nào, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào khoảng những năm 1920 hoặc 30 khi các cuộc đua ô tô và xe máy trở nên phổ biến. Ban đầu, cờ vàng được sử dụng để đánh dấu một đoạn đường đua nơi xe của đối thủ bị hỏng và do đó, những người lái xe khác được cảnh báo phải hết sức thận trọng khi đi qua khu vực đó. Khi các cuộc đua trở nên cạnh tranh và nguy hiểm hơn, việc sử dụng cờ vàng được mở rộng để bao gồm các tình huống nguy hiểm khác, chẳng hạn như mưa lớn hoặc mảnh vỡ trên đường đua. Các quy tắc và giao thức đua hiện tại khác nhau tùy theo môn thể thao, nhưng cờ vàng vẫn là tín hiệu rõ ràng và dễ nhận biết để các vận động viên giảm tốc độ và thận trọng.

namespace

a type of yellow iris (= a flower) that grows near water

một loại hoa diên vĩ vàng (= một bông hoa) mọc gần nước

a yellow flag on a ship showing that somebody has or may have an infectious disease (= one that can spread easily)

một lá cờ vàng trên tàu cho thấy ai đó có hoặc có thể có bệnh truyền nhiễm (= bệnh có thể lây lan dễ dàng)

Từ, cụm từ liên quan

All matches