Định nghĩa của từ outstretched

outstretchedadjective

dang ra

/ˌaʊtˈstretʃt//ˌaʊtˈstretʃt/

"Outstretched" là một từ ghép được tạo thành từ tiền tố "out-" và quá khứ phân từ của động từ "stretch". Tiền tố "out-" chỉ hướng ra xa hoặc vượt ra ngoài một cái gì đó, trong khi "stretch" biểu thị hành động kéo dài hoặc làm cho một cái gì đó dài hơn. Do đó, "outstretched" theo nghĩa đen có nghĩa là "kéo dài ra ngoài" hoặc "kéo dài ra", ngụ ý sự kéo dài ra ngoài của một bộ phận cơ thể hoặc vật thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi ra

exampleoutstretched arms: cánh tay duỗi ra

namespace
Ví dụ:
  • The eagle spread its powerful wings in an outstretched position as it soared through the sky.

    Con đại bàng dang rộng đôi cánh mạnh mẽ của mình khi bay vút lên bầu trời.

  • The runner held out his hands in an outstretched gesture as he crossed the finish line.

    Người chạy bộ giơ hai tay ra xa khi anh ta băng qua vạch đích.

  • The dancer lifted her arms in an outstretched pose, her body flowing seamlessly from one movement to the next.

    Người vũ công giơ hai tay lên trong tư thế dang rộng, cơ thể chuyển động liền mạch từ động tác này sang động tác khác.

  • The tree bore lush green leaves in an outstretched embrace, welcoming the cool breeze that swayed it gently.

    Cây có những chiếc lá xanh tươi vươn rộng, chào đón làn gió mát nhẹ nhàng đung đưa.

  • The painter's brush stroked the canvas in an outstretched motion, bringing the colors to life as he created his masterpiece.

    Cọ vẽ của họa sĩ vuốt ve bức tranh theo chuyển động kéo dài, mang màu sắc trở nên sống động khi ông tạo ra kiệt tác của mình.

  • The sailor held his body in an outstretched position, bracing himself against the wind that threatened to topple his boat.

    Người thủy thủ giữ cơ thể ở tư thế duỗi thẳng, chống đỡ trước cơn gió mạnh có thể lật thuyền.

  • The singer extended both arms in an outstretched fashion as she connected with the audience through her powerful voice.

    Nữ ca sĩ dang rộng cả hai tay khi cô kết nối với khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.

  • The snowboarder took a deep breath before leaping into the air, her body extended in an outstretched form as she twisted and flipped with ease.

    Người trượt ván hít một hơi thật sâu trước khi nhảy lên không trung, cơ thể cô duỗi thẳng ra khi cô xoay và lật người một cách dễ dàng.

  • The sun set behind the mountains, painting the sky with hues of orange and gold as the sorry silhouettes of trees reached out in an outstretched form against the sublime canvas.

    Mặt trời lặn sau những ngọn núi, nhuộm bầu trời bằng những sắc cam và vàng khi những hình bóng buồn bã của những cái cây vươn ra thành hình dạng trải dài trên bức tranh tuyệt đẹp.

  • The diver plunged into the water, arms extended ahead of him like wings, making a human silhouette against the verdant horizon.

    Người thợ lặn lao xuống nước, cánh tay dang rộng về phía trước như đôi cánh, tạo thành hình bóng con người trên nền trời xanh tươi.