Định nghĩa của từ fixity

fixitynoun

sự cố định

/ˈfɪksəti//ˈfɪksəti/

Từ "fixity" bắt nguồn từ tiếng Latin "figere," có nghĩa là "buộc chặt, cố định hoặc ổn định." Trong tiếng Latin thời trung cổ, "fixitas" ám chỉ chất lượng của một thứ gì đó được cố định, ổn định hoặc không thể di chuyển. Ý nghĩa này phát triển thành các tham chiếu đến sự kiên định về mặt tinh thần và đạo đức trong tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Vào cuối thế kỷ 14, thuật ngữ "fixitee" (bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fixité") được sử dụng để mô tả trạng thái được thiết lập hoặc không thể di chuyển, theo cả nghĩa vật lý và nghĩa trừu tượng. Cách sử dụng này vẫn tiếp tục trong tiếng Anh hiện đại, trong đó "fixity" thường được sử dụng để chỉ chất lượng hoặc vật thể ổn định, không thay đổi hoặc không thể di chuyển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cố định, sự bất động

meaningsự chăm chú

examplefixity of look: cái nhìn chăm chú

meaningtính ổn định, tính thường trực

namespace
Ví dụ:
  • The scientist's research on the atomic structure of matter has led to a better understanding of its fixity at the subatomic level.

    Nghiên cứu của các nhà khoa học về cấu trúc nguyên tử của vật chất đã giúp hiểu rõ hơn về tính cố định của nó ở cấp độ dưới nguyên tử.

  • The software application's fixity allows users to depend on its consistent and reliable performance, even with multiple users accessing it simultaneously.

    Tính cố định của ứng dụng phần mềm cho phép người dùng tin tưởng vào hiệu suất ổn định và đáng tin cậy của nó, ngay cả khi nhiều người dùng truy cập cùng lúc.

  • The fixity of the law, as embodied in the Constitution, prevents arbitrary changes and maintains social stability.

    Tính cố định của luật pháp, như được thể hiện trong Hiến pháp, ngăn chặn những thay đổi tùy tiện và duy trì sự ổn định xã hội.

  • The fixity of a broken car's parts requires a skilled mechanic's repair skills to restore its functionality.

    Độ bền của các bộ phận xe bị hỏng đòi hỏi kỹ năng sửa chữa của thợ máy lành nghề để khôi phục chức năng của xe.

  • The fixity of a person's beliefs can lead to resistance to change or a closed-minded perspective.

    Sự cố định trong niềm tin của một người có thể dẫn đến sự kháng cự với sự thay đổi hoặc quan điểm bảo thủ.

  • The fixity of a document's format ensures that the data remains legible, even after multiple save and print operations.

    Tính cố định của định dạng tài liệu đảm bảo dữ liệu vẫn có thể đọc được, ngay cả sau nhiều lần lưu và in.

  • The fixity of a technology's requirements, such as power or network connectivity, must be considered in its design and implementation.

    Tính cố định của các yêu cầu về công nghệ, chẳng hạn như nguồn điện hoặc kết nối mạng, phải được xem xét khi thiết kế và triển khai.

  • The fixity of a perception or memory is evident in how it resists change, highlighting the role of the brain's plasticity in shaping our cognition.

    Tính cố định của nhận thức hoặc ký ức thể hiện rõ ở cách nó chống lại sự thay đổi, làm nổi bật vai trò của tính dẻo của não trong việc định hình nhận thức của chúng ta.

  • The fixity of a design or product concept is critical to its focus, ensuring that it serves its intended purpose and meets user needs.

    Tính cố định của một thiết kế hoặc khái niệm sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung vào mục đích, đảm bảo rằng nó phục vụ đúng mục đích và đáp ứng nhu cầu của người dùng.

  • The fixity of a tradition, such as a holiday or a cultural practice, can provide a sense of continuity and connection with the past.

    Tính cố định của một truyền thống, chẳng hạn như một ngày lễ hay một hoạt động văn hóa, có thể mang lại cảm giác liên tục và kết nối với quá khứ.