Định nghĩa của từ fastness

fastnessnoun

lâu phai

/ˈfɑːstnəs//ˈfæstnəs/

Từ "fastness" có nguồn gốc rất thú vị! Nó có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ "fastness" được viết là "fæstnes" và có nghĩa là "an ninh, an toàn hoặc nơi trú ẩn". Nó bắt nguồn từ "fæstan", có nghĩa là "ở lại hoặc duy trì". Trong tiếng Na Uy cổ, từ "fást", có cùng nguồn gốc với từ tiếng Anh, có nghĩa là "giữ hoặc giữ chặt". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "fastness," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các khái niệm về sức mạnh, sự vững chắc hoặc sự kiên định. Vào thời trung cổ, "fastness" dùng để chỉ một pháo đài hoặc thành trì, nhấn mạnh bản chất an toàn và không thể xuyên thủng của nó. Ngày nay, "fastness" có thể mô tả một địa điểm hoặc ý tưởng đáng tin cậy, an toàn và không thể lay chuyển. Bất chấp sự phát triển, ý nghĩa cốt lõi của từ này về sự ổn định và an toàn vẫn còn nguyên vẹn!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu)

meaningsự nhanh, sự mau lẹ

meaningtính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi

typeDefault

meaningđộ cứng, độ bền

namespace
Ví dụ:
  • The cliffs near the beach provide a stunning display of natural fastness as the rough waves crashing against them only make the rocks more solid and unyielding.

    Những vách đá gần bãi biển cho thấy sự hùng vĩ của sức mạnh tự nhiên khi những con sóng dữ dội đập vào chúng chỉ làm cho những tảng đá trở nên rắn chắc và không thể lay chuyển hơn.

  • The fortress nestled in the mountains is characterized by its impressive fastness, providing security for its inhabitants.

    Pháo đài nằm giữa núi này có đặc điểm là kiên cố ấn tượng, mang lại sự an toàn cho người dân nơi đây.

  • The artist's use of texture and contrast in her paintings creates a sense of unwavering fastness, drawing the viewer's gaze to the intricate details.

    Việc nghệ sĩ sử dụng kết cấu và độ tương phản trong các bức tranh của mình tạo nên cảm giác bền bỉ không lay chuyển, thu hút ánh nhìn của người xem vào các chi tiết phức tạp.

  • The buildings in this city have remarkable fastness, defying the test of time through centuries of decay and neglect.

    Các tòa nhà trong thành phố này có độ bền đáng kinh ngạc, thách thức thử thách của thời gian qua nhiều thế kỷ bị hư hỏng và lãng quên.

  • The ancient ruins of the temple form a breathtaking display of fastness, withstood many sieges and invasions by brute force.

    Những tàn tích cổ xưa của ngôi đền tạo nên một màn trình diễn ngoạn mục về sự kiên cố, chống chọi lại nhiều cuộc bao vây và xâm lược bằng vũ lực.

  • The steel structure of the skyscraper boasts an unparalleled fastness, withstanding even the strongest of winds and earthquakes.

    Kết cấu thép của tòa nhà chọc trời này có độ bền vô song, có thể chịu được ngay cả những cơn gió và động đất mạnh nhất.

  • The rigorous training of the soldiers in the military instills a strong sense of fastness, making them unflinchingly loyal to their mission and country.

    Quá trình huấn luyện nghiêm ngặt trong quân đội tạo cho binh lính ý thức mạnh mẽ về sự nhanh nhẹn, khiến họ trung thành tuyệt đối với nhiệm vụ và đất nước.

  • The microwavable containers that keep food hot for extended periods are a testament to the remarkable fastness of modern technology.

    Các hộp đựng dùng trong lò vi sóng có khả năng giữ nóng thực phẩm trong thời gian dài là minh chứng cho độ bền đáng kinh ngạc của công nghệ hiện đại.

  • The state-of-the-art equipment used in the laboratory is renowned for its unfailing fastness, ensuring precise and accurate results.

    Thiết bị hiện đại được sử dụng trong phòng thí nghiệm nổi tiếng vì độ bền cao, đảm bảo kết quả chính xác và đúng chuẩn.

  • The specialized coatings applied to ships and planes provide superior fastness, shielding them from the damaging effects of rust and wear.

    Lớp phủ chuyên dụng được áp dụng cho tàu thuyền và máy bay mang lại độ bền vượt trội, bảo vệ chúng khỏi tác hại của rỉ sét và hao mòn.