Định nghĩa của từ first down

first downnoun

đầu tiên xuống

/ˌfɜːst ˈdaʊn//ˌfɜːrst ˈdaʊn/

Thuật ngữ "first down" bắt nguồn từ bóng bầu dục Mỹ vào cuối những năm 1800 khi môn thể thao này vẫn đang trong giai đoạn đầu phát triển. Vào thời điểm đó, ghi bàn thắng hoặc đưa bóng vào khu vực cuối sân của đội đối phương là mục tiêu chính. Tuy nhiên, các đội cũng hướng đến việc đạt được một vạch chỉ định trên sân, được gọi là "vạch đích", bằng cách tiến 10 yard trong bốn lượt chơi liên tiếp. Điều này được gọi là "first down." Khái niệm về lần xuống đầu tiên được đưa ra để làm cho trò chơi trở nên thú vị và hấp dẫn hơn. Trong các phiên bản trước của trò chơi, các đội thường đá bóng từ khu vực cuối sân của mình, dẫn đến việc thiếu tấn công và kéo dài thời gian bất lợi về vị trí trên sân. Việc triển khai lần xuống đầu tiên đã mang đến cho các đội một loạt lần xuống mới (bốn cơ hội để đưa bóng lên) và cho phép các chiến lược và sự phức tạp hơn cho trò chơi. Cụm từ "first down" đặc biệt đề cập đến lần tiến 10 yard đầu tiên của đội, vì những lần tiến 10 yard tiếp theo được gắn nhãn là lần xuống thứ hai, thứ ba hoặc thứ tư tương ứng. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong ngôn ngữ bóng đá và vẫn là yếu tố quan trọng trong chiến lược và phân tích trò chơi.

namespace

the first of a series of four downs (= chances to move the ball forward ten yards)

lần đầu tiên trong một loạt bốn lần xuống (= cơ hội đưa bóng về phía trước mười yard)

the chance to start a new series of four downs because your team has succeeded in going forward ten yards

cơ hội để bắt đầu một loạt bốn lần xuống mới vì đội của bạn đã thành công trong việc tiến lên mười yard