Định nghĩa của từ handoff

handoffnoun

bàn giao

/ˈhændɒf//ˈhændɔːf/

Thuật ngữ "handoff" có nguồn gốc từ lĩnh vực viễn thông, cụ thể là trong mạng di động, để mô tả quá trình chuyển tiếp cuộc gọi thoại hoặc dữ liệu giữa các trạm gốc một cách trơn tru khi người dùng di chuyển qua vùng phủ sóng mạng. Bản thân từ này là sự kết hợp của các động từ "hand" và "off", có nghĩa là truyền thứ gì đó từ người này sang người khác. Trong viễn thông, chuyển giao là quá trình truyền tín hiệu, chẳng hạn như cuộc gọi điện thoại hoặc tin nhắn, từ một thiết bị truyền dẫn, chẳng hạn như tháp di động hoặc trạm gốc, sang thiết bị khác khi người dùng di chuyển ra khỏi phạm vi của thiết bị đầu tiên. Khái niệm chuyển giao lần đầu tiên được giới thiệu vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980 khi điện thoại di động ngày càng trở nên phổ biến. Ban đầu, chuyển giao tương đối đơn giản, bao gồm một vài bước cơ bản để đảm bảo quá trình chuyển đổi liền mạch. Tuy nhiên, khi công nghệ mạng phát triển, việc chuyển giao trở nên phức tạp hơn, với các thuật toán và giao thức hiện được sử dụng để tối ưu hóa cường độ tín hiệu, giảm thiểu sự gián đoạn cho người dùng và quản lý khối lượng lưu lượng lớn hiện đang chảy qua các mạng di động hiện đại. Ngày nay, thuật ngữ "handoff" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh ngoài viễn thông, bao gồm mạng máy tính, giao thông vận tải và sản xuất, trong đó thuật ngữ này đề cập đến việc chuyển dữ liệu, trách nhiệm hoặc vật liệu giữa các hệ thống hoặc nhân sự khác nhau.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđộng tác đẩy đối thủ bằng bàn tay (trong môn bóng bầu dục)

namespace

an act of preventing an opponent from tackling you by blocking them with your hand while keeping your arm straight

một hành động ngăn cản đối thủ vật bạn bằng cách chặn họ bằng tay của bạn trong khi giữ thẳng cánh tay của bạn

an act of giving the ball to another player on your team

hành động đưa bóng cho một cầu thủ khác trong đội của bạn