danh từ
cuộc ẩu đả; sự cãi lộn, sự tranh cướp
(thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrummage)
động từ
ẩu đả; cãi lộn, tranh cướp
cuộc đụng độ
/ˈskrɪmɪdʒ//ˈskrɪmɪdʒ/Từ "scrimmage" có một lịch sử hấp dẫn. Có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 17, nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scrim", có nghĩa là "rào cản bằng gỗ" hoặc "partition". Ban đầu, scrimmage ám chỉ một cuộc chiến đấu hoặc giao tranh, thường là giữa các nhóm hoặc phe phái đối thủ. Vào thế kỷ 18, từ này bắt đầu có một ý nghĩa mới trong thể thao, đặc biệt là trong môn cricket và bóng đá. Scrimmage ám chỉ một trò chơi thô bạo và mang tính thể chất, thường có các hành động đẩy, xô đẩy và vật lộn để giành bóng. Người ta cho rằng cách sử dụng này xuất phát từ ý tưởng rằng những người chơi đang "giao tranh" hoặc chiến đấu với nhau như những người lính trong một cuộc giao tranh. Theo thời gian, thuật ngữ "scrimmage" đã phát triển để bao gồm nhiều môn thể thao, bao gồm bóng bầu dục Mỹ, khúc côn cầu và thậm chí cả bóng rổ, thường ám chỉ một cuộc thi đấu hoặc cuộc đối đầu thú vị và căng thẳng.
danh từ
cuộc ẩu đả; sự cãi lộn, sự tranh cướp
(thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrummage)
động từ
ẩu đả; cãi lộn, tranh cướp
a confused struggle or fight
một cuộc đấu tranh hoặc chiến đấu hỗn loạn
Từ, cụm từ liên quan
a period of play that begins with the ball being placed on the ground
một khoảng thời gian chơi bắt đầu bằng việc đặt bóng xuống đất
Từ, cụm từ liên quan
a practice game of American football, basketball, etc.
một trò chơi luyện tập của bóng đá Mỹ, bóng rổ, v.v.
All matches