Định nghĩa của từ fireman

firemannoun

lính cứu hỏa

/ˈfaɪəmən//ˈfaɪərmən/

Thuật ngữ "fireman" như chúng ta biết ngày nay có một lịch sử thú vị bắt nguồn từ những ngày đầu của công tác chữa cháy. Vào thế kỷ 17, công tác chữa cháy thường được coi là nhiệm vụ chung và mọi người trong một thị trấn hoặc thành phố sẽ cùng nhau dập tắt đám cháy khi chúng xảy ra. Tuy nhiên, khi các thành phố phát triển và lớn hơn, các đám cháy tàn phá trở nên phổ biến hơn, các đơn vị chữa cháy chuyên dụng bắt đầu được thành lập. Thuật ngữ "fireman" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19, đặc biệt là ở Anh và Hoa Kỳ. Ban đầu, đây chỉ đơn giản là một thuật ngữ mô tả được sử dụng để phân biệt những người làm nghề lính cứu hỏa với những người khác. Thuật ngữ này có thể liên quan đến từ tiếng Latin "manus", có nghĩa là "bàn tay", vì lính cứu hỏa chịu trách nhiệm xử lý và điều khiển thiết bị trong quá trình chữa cháy. Một giả thuyết khác là thuật ngữ "fireman" được đặt ra vì vào những ngày đầu của công tác chữa cháy, những người chữa cháy thường được coi là những người đàn ông có sức mạnh thể chất và lòng dũng cảm tuyệt vời. Chúng được gọi là "firemen" do nhận thức rằng chúng có thể "manhandle" ngọn lửa và ngăn chúng lan rộng hơn nữa. Cần lưu ý rằng thuật ngữ "fireman" đã trở nên lỗi thời trong những năm gần đây, vì nó chủ yếu dùng để chỉ lính cứu hỏa nam. Theo quan điểm này, nhiều sở cứu hỏa và tổ chức hiện đại hiện sử dụng thuật ngữ trung lập về giới tính "firefighter" để mô tả tất cả những cá nhân phục vụ trong các vai trò này. Tuy nhiên, "fireman" vẫn là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là đối với các thế hệ cũ. Tóm lại, nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "fireman" có thể được tranh luận, nhưng rõ ràng là nguồn gốc của nó nằm ở những ngày đầu của công tác chữa cháy hiện đại khi những cá nhân đầu tiên được xác định là chuyên gia trong lĩnh vực này. Khi vai trò của lính cứu hỏa ngày càng phát triển và tinh vi hơn, thuật ngữ "fireman" ngày càng gắn liền với nam tính và sức mạnh, góp phần vào sự phổ biến lâu dài của nó theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđội viên chữa cháy

meaningcông nhân đốt lò

namespace
Ví dụ:
  • The fireman quickly rushed into the burning building to rescue the trapped residents.

    Lính cứu hỏa nhanh chóng chạy vào tòa nhà đang cháy để giải cứu những người dân bị mắc kẹt.

  • The firemen arrived on the scene and began spraying water on the raging inferno.

    Lính cứu hỏa đã đến hiện trường và bắt đầu phun nước vào đám cháy dữ dội.

  • The fireman climbed the ladder and balanced himself on the roof to cut off the electricity source.

    Người lính cứu hỏa trèo lên thang và đứng trên mái nhà để cắt nguồn điện.

  • After hours of tireless work, the firemen finally managed to extinguish the flames.

    Sau nhiều giờ làm việc không biết mệt mỏi, cuối cùng lính cứu hỏa đã dập tắt được ngọn lửa.

  • The little boy pointed excitedly at the fireman, repeating, "Fireman! Fireman!"

    Cậu bé phấn khích chỉ tay vào người lính cứu hỏa và lặp lại: "Lính cứu hỏa! Lính cứu hỏa!"

  • The fireman's uniform, with its bright red color and shiny boots, caught the eye of the children in the crowd.

    Bộ đồng phục lính cứu hỏa với màu đỏ tươi và đôi giày sáng bóng đã thu hút sự chú ý của trẻ em trong đám đông.

  • The fireman's thick leather gloves were caked with soot and ash after a long day of battling the blaze.

    Đôi găng tay da dày của lính cứu hỏa bám đầy bồ hóng và tro sau một ngày dài chiến đấu với ngọn lửa.

  • The fireman's helmet, with its distinctive color and shape, made him easily recognizable as a hero in the community.

    Chiếc mũ bảo hiểm của lính cứu hỏa, với màu sắc và hình dáng đặc trưng, ​​giúp anh dễ dàng được cộng đồng nhận ra như một anh hùng.

  • The firemen inspected the building's plumbing system to ensure that it wouldn't spring any hidden leaks, causing a new fire outbreak.

    Lính cứu hỏa đã kiểm tra hệ thống ống nước của tòa nhà để đảm bảo không có rò rỉ tiềm ẩn nào xảy ra, gây ra hỏa hoạn mới.

  • The fireman's heart skipped a beat when he heard a loud explosion from inside the burning building, fearing that the residents might be in grave danger.

    Tim của người lính cứu hỏa đập thình thịch khi nghe thấy tiếng nổ lớn phát ra từ bên trong tòa nhà đang cháy, lo sợ rằng cư dân có thể gặp nguy hiểm nghiêm trọng.