- The rescue worker bravely rushed into the burning building to save civilians trapped inside.
Nhân viên cứu hộ đã dũng cảm lao vào tòa nhà đang cháy để cứu những người dân bị mắc kẹt bên trong.
- After a powerful earthquake, the rescue workers searched through the rubble for hours to locate survivors.
Sau trận động đất mạnh, lực lượng cứu hộ đã tìm kiếm trong đống đổ nát trong nhiều giờ để tìm kiếm những người sống sót.
- The rescue worker risked his life to pull a child from the wreckage of a car accident.
Người cứu hộ đã liều mạng để kéo một đứa trẻ ra khỏi đống đổ nát của một vụ tai nạn xe hơi.
- The rescue team worked tirelessly to extract the trapped miners from the collapsed mine.
Đội cứu hộ đã làm việc không biết mệt mỏi để giải cứu những thợ mỏ bị mắc kẹt ra khỏi mỏ bị sập.
- The rescue worker used his knowledge of first aid to provide medical care to an injured victim.
Nhân viên cứu hộ đã sử dụng kiến thức sơ cứu của mình để chăm sóc y tế cho nạn nhân bị thương.
- The rescue workers employed specialized techniques to extricate a person from a collapsed building.
Các nhân viên cứu hộ đã sử dụng các kỹ thuật chuyên dụng để giải cứu một người ra khỏi tòa nhà bị sập.
- The rescue team worked in harsh weather conditions to airlift stranded hikers from a remote mountain peak.
Đội cứu hộ đã làm việc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt để đưa những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt từ một đỉnh núi xa xôi bằng đường hàng không.
- The rescue worker used a boat to reach people stranded in flooded areas.
Nhân viên cứu hộ đã sử dụng thuyền để tiếp cận những người bị mắc kẹt ở vùng lũ.
- The rescue team worked around the clock to contain a major oil spill and protect the environment.
Đội cứu hộ đã làm việc suốt ngày đêm để ngăn chặn sự cố tràn dầu lớn và bảo vệ môi trường.
- The rescue workers were instrumental in rescuing people trapped in a collapsed bridge during a violent storm.
Lực lượng cứu hộ đã có công lớn trong việc giải cứu những người bị mắc kẹt trong một cây cầu bị sập trong cơn bão dữ dội.