Định nghĩa của từ rescue worker

rescue workernoun

nhân viên cứu hộ

/ˈreskjuː wɜːkə(r)//ˈreskjuː wɜːrkər/

Thuật ngữ "rescue worker" dùng để chỉ những cá nhân được đào tạo và chuyên môn hóa trong nhiệm vụ giải cứu người và động vật trong các tình huống khẩn cấp. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi công nghiệp hóa dẫn đến sự gia tăng các vụ tai nạn và sụp đổ trong các nhà máy và hầm mỏ. Những công nhân tận tụy hỗ trợ trong những sự cố này được gọi là "người cứu hộ" hoặc "cậu bé cứu hộ". Những thuật ngữ này ngụ ý rằng những người cứu hộ, thường là những người trẻ tuổi và thiếu kinh nghiệm, được yêu cầu thực hiện các nhiệm vụ khó khăn và nguy hiểm như tìm kiếm xác chết hoặc dọn dẹp đống đổ nát. Theo thời gian, thuật ngữ "rescue worker" trở nên phổ biến khi nó được mở rộng để mô tả những cá nhân làm việc trong nhiều dịch vụ khẩn cấp khác nhau như chữa cháy, tìm kiếm cứu nạn và ứng phó thảm họa. Ngày nay, những người cứu hộ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc cứu sống và giảm thiểu tác hại khi đối mặt với nhiều trường hợp khẩn cấp và thiên tai khác nhau. Lòng dũng cảm, kỹ năng và sự tận tụy của họ đã giúp họ nhận được sự tôn trọng và đánh giá cao từ cộng đồng trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The rescue worker bravely rushed into the burning building to save civilians trapped inside.

    Nhân viên cứu hộ đã dũng cảm lao vào tòa nhà đang cháy để cứu những người dân bị mắc kẹt bên trong.

  • After a powerful earthquake, the rescue workers searched through the rubble for hours to locate survivors.

    Sau trận động đất mạnh, lực lượng cứu hộ đã tìm kiếm trong đống đổ nát trong nhiều giờ để tìm kiếm những người sống sót.

  • The rescue worker risked his life to pull a child from the wreckage of a car accident.

    Người cứu hộ đã liều mạng để kéo một đứa trẻ ra khỏi đống đổ nát của một vụ tai nạn xe hơi.

  • The rescue team worked tirelessly to extract the trapped miners from the collapsed mine.

    Đội cứu hộ đã làm việc không biết mệt mỏi để giải cứu những thợ mỏ bị mắc kẹt ra khỏi mỏ bị sập.

  • The rescue worker used his knowledge of first aid to provide medical care to an injured victim.

    Nhân viên cứu hộ đã sử dụng kiến ​​thức sơ cứu của mình để chăm sóc y tế cho nạn nhân bị thương.

  • The rescue workers employed specialized techniques to extricate a person from a collapsed building.

    Các nhân viên cứu hộ đã sử dụng các kỹ thuật chuyên dụng để giải cứu một người ra khỏi tòa nhà bị sập.

  • The rescue team worked in harsh weather conditions to airlift stranded hikers from a remote mountain peak.

    Đội cứu hộ đã làm việc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt để đưa những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt từ một đỉnh núi xa xôi bằng đường hàng không.

  • The rescue worker used a boat to reach people stranded in flooded areas.

    Nhân viên cứu hộ đã sử dụng thuyền để tiếp cận những người bị mắc kẹt ở vùng lũ.

  • The rescue team worked around the clock to contain a major oil spill and protect the environment.

    Đội cứu hộ đã làm việc suốt ngày đêm để ngăn chặn sự cố tràn dầu lớn và bảo vệ môi trường.

  • The rescue workers were instrumental in rescuing people trapped in a collapsed bridge during a violent storm.

    Lực lượng cứu hộ đã có công lớn trong việc giải cứu những người bị mắc kẹt trong một cây cầu bị sập trong cơn bão dữ dội.

Từ, cụm từ liên quan