Định nghĩa của từ hazmat

hazmatnoun

nguy hiểm

/ˈhæzmæt//ˈhæzmæt/

"Hazmat" là dạng rút gọn của "vật liệu nguy hiểm", một thuật ngữ xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp giữa "hazardous" và "materials", phản ánh nhận thức ngày càng tăng về mối nguy hiểm do một số chất gây ra. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong các tài liệu chính thức như Quy định về vật liệu nguy hiểm của Bộ Giao thông Vận tải Hoa Kỳ năm 1971. Việc sử dụng thuật ngữ này lan rộng nhanh chóng, trở thành cách phổ biến và ngắn gọn để chỉ các hóa chất nguy hiểm, chất phóng xạ và các vật liệu có khả năng gây hại khác.

namespace

dangerous substances

chất nguy hiểm

Ví dụ:
  • The explosions prompted an immediate hazmat response.

    Vụ nổ đã thúc đẩy phản ứng nguy hiểm ngay lập tức.

  • The cargo in the truck was classified as hazmat due to its corrosive and flammable properties.

    Hàng hóa trong xe tải được phân loại là hàng nguy hiểm do tính chất ăn mòn và dễ cháy.

  • The hazmat team was called in to respond to the chemical spill at the factory.

    Đội xử lý chất thải nguy hại đã được gọi đến để ứng phó với sự cố tràn hóa chất tại nhà máy.

  • The package labeled as hazmat contained a dangerous biological agent that required special handling and transportation.

    Gói hàng được dán nhãn là chất nguy hiểm chứa tác nhân sinh học nguy hiểm, cần được xử lý và vận chuyển đặc biệt.

  • All hazmat materials are carefully packaged, labeled, and transported in compliance with federal and state laws.

    Tất cả các vật liệu nguy hiểm đều được đóng gói, dán nhãn và vận chuyển cẩn thận theo đúng luật liên bang và tiểu bang.

a special suit that protects a person's body when they are dealing with dangerous substances

bộ đồ đặc biệt bảo vệ cơ thể con người khi họ tiếp xúc với các chất nguy hiểm

Ví dụ:
  • The forensic officers were wearing full hazmats.

    Các nhân viên pháp y đều mặc đồ bảo hộ đầy đủ.

Từ, cụm từ liên quan