dangerous substances
chất nguy hiểm
- The explosions prompted an immediate hazmat response.
Vụ nổ đã thúc đẩy phản ứng nguy hiểm ngay lập tức.
- The cargo in the truck was classified as hazmat due to its corrosive and flammable properties.
Hàng hóa trong xe tải được phân loại là hàng nguy hiểm do tính chất ăn mòn và dễ cháy.
- The hazmat team was called in to respond to the chemical spill at the factory.
Đội xử lý chất thải nguy hại đã được gọi đến để ứng phó với sự cố tràn hóa chất tại nhà máy.
- The package labeled as hazmat contained a dangerous biological agent that required special handling and transportation.
Gói hàng được dán nhãn là chất nguy hiểm chứa tác nhân sinh học nguy hiểm, cần được xử lý và vận chuyển đặc biệt.
- All hazmat materials are carefully packaged, labeled, and transported in compliance with federal and state laws.
Tất cả các vật liệu nguy hiểm đều được đóng gói, dán nhãn và vận chuyển cẩn thận theo đúng luật liên bang và tiểu bang.
a special suit that protects a person's body when they are dealing with dangerous substances
bộ đồ đặc biệt bảo vệ cơ thể con người khi họ tiếp xúc với các chất nguy hiểm
- The forensic officers were wearing full hazmats.
Các nhân viên pháp y đều mặc đồ bảo hộ đầy đủ.