Định nghĩa của từ ambulance

ambulancenoun

xe cứu thương, xe cấp cứu

/ˈambjʊləns/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "ambulance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ambulare", có nghĩa là "đi bộ" hoặc "di chuyển", và "ansula", là hậu tố thu nhỏ được sử dụng để tạo thành danh từ. Vào thế kỷ 17, người Pháp đã sử dụng thuật ngữ "ambulance" để mô tả một bệnh viện lưu động hoặc bệnh viện dã chiến di chuyển từ nơi này sang nơi khác để chăm sóc những người lính bị thương. Sau đó, từ này được mượn sang tiếng Anh và ban đầu dùng để chỉ một bệnh viện lưu động hoặc một đơn vị y tế lưu động. Theo thời gian, thuật ngữ "ambulance" đã cụ thể chỉ một phương tiện được thiết kế để vận chuyển người bệnh hoặc người bị thương đến các cơ sở y tế. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ và đã trở thành một phần thiết yếu của các dịch vụ chăm sóc sức khỏe hiện đại trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxe cứu thương, xe cấp cứu

meaning(định ngữ) để cứu thương

exampleambulance car: xe ô tô cứu thương

exampleambulance train: xe lửa cứu thương

exampleambulance airplane: máy bay cứu thương

namespace
Ví dụ:
  • The blaring siren of the ambulance could be heard from several blocks away, signaling an urgent need for medical help.

    Tiếng còi xe cứu thương vang lên từ cách đó nhiều dãy nhà, báo hiệu nhu cầu cấp cứu khẩn cấp.

  • The ambulance rushed through the busy streets, its emergency lights flashing, as it transported a critically ill patient to the hospital.

    Xe cứu thương lao nhanh qua những con phố đông đúc, đèn khẩn cấp nhấp nháy, chở một bệnh nhân nguy kịch đến bệnh viện.

  • In the midst of a chaotic situation, the ambulance arrived on scene and immediately began administering medical care to the injured person.

    Trong lúc tình hình hỗn loạn, xe cứu thương đã đến hiện trường và ngay lập tức bắt đầu chăm sóc y tế cho người bị thương.

  • The ambulance station was bustling with activity as medics worked tirelessly to prepare for potential emergencies and ensure their readiness to respond.

    Trạm cứu thương nhộn nhịp hoạt động khi các nhân viên y tế làm việc không biết mệt mỏi để chuẩn bị cho các trường hợp khẩn cấp có thể xảy ra và đảm bảo sự sẵn sàng ứng phó.

  • After a serious accident, the ambulance arrived within minutes and provided initial medical attention and stabilization before transporting the victim to the hospital.

    Sau một vụ tai nạn nghiêm trọng, xe cứu thương đã đến trong vòng vài phút và cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế ban đầu cũng như ổn định tình hình trước khi đưa nạn nhân đến bệnh viện.

  • The ambulance crew members showed remarkable courage and compassion as they attended to the injured in the aftermath of a natural disaster.

    Các thành viên đội cứu thương đã thể hiện lòng dũng cảm và lòng trắc ẩn đáng kinh ngạc khi chăm sóc những người bị thương sau thảm họa thiên nhiên.

  • The ambulance crew was faced with a difficult decision when they received two urgent calls at once, requiring them to prioritize and allocate resources wisely.

    Đội cứu thương đã phải đối mặt với một quyết định khó khăn khi họ nhận được hai cuộc gọi khẩn cấp cùng một lúc, đòi hỏi họ phải ưu tiên và phân bổ nguồn lực một cách khôn ngoan.

  • The ambulance driver expertly maneuvered through the congested city traffic, ensuring the quickest possible route to reach the patient in need.

    Tài xế xe cứu thương đã khéo léo điều khiển xe qua dòng xe cộ đông đúc trong thành phố, đảm bảo tuyến đường nhanh nhất có thể để đến được bệnh nhân đang cần.

  • As the ambulance pulled into the hospital, the medical staff sprang into action, ready to continue the patient's care and assist in their recovery.

    Khi xe cứu thương đến bệnh viện, đội ngũ y tế đã nhanh chóng hành động, sẵn sàng tiếp tục chăm sóc bệnh nhân và hỗ trợ họ hồi phục.

  • The ambulance service plays a vital role in our community, providing urgent and lifesaving medical care to those in need, day and night.

    Dịch vụ xe cứu thương đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng của chúng ta, cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế khẩn cấp và cứu sống những người có nhu cầu, cả ngày lẫn đêm.