Định nghĩa của từ paramedic

paramedicnoun

nhân viên y tế, hộ lý

/ˌparəˈmɛdɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "paramedic" xuất hiện vào những năm 1960 như một sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp: "para" có nghĩa là "beside" hoặc "alongside" và "medicus" có nghĩa là "bác sĩ". Tên này phản ánh chính xác vai trò của nhân viên y tế, những người làm việc cùng với bác sĩ, cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế ngay lập tức trong các bối cảnh trước khi nhập viện. Thuật ngữ này trở nên phổ biến sau khi các chương trình đào tạo nhân viên y tế đầu tiên được thành lập tại Hoa Kỳ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười phụ giúp về công việc y tế

namespace
Ví dụ:
  • The paramedic arrived at the scene in less than minutes and immediately began assessing the patient's condition.

    Nhân viên y tế đã đến hiện trường trong vòng chưa đầy vài phút và ngay lập tức bắt đầu đánh giá tình trạng của bệnh nhân.

  • As a paramedic, she spent long hours responding to emergency calls and providing critical medical care.

    Là một nhân viên y tế, cô đã dành nhiều giờ để phản hồi các cuộc gọi khẩn cấp và cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế quan trọng.

  • The paramedics worked together to stabilize the patient before transferring him to the hospital for further treatment.

    Các nhân viên y tế đã phối hợp để ổn định tình trạng bệnh nhân trước khi chuyển anh đến bệnh viện để tiếp tục điều trị.

  • The paramedic's quick thinking and expert skills saved the victim's life in a high-risk situation.

    Sự nhanh trí và kỹ năng chuyên môn của nhân viên y tế đã cứu sống nạn nhân trong tình huống nguy hiểm này.

  • The paramedic's training and experience allowed her to make a complex medical decision on the side of the road.

    Sự đào tạo và kinh nghiệm của nhân viên y tế đã giúp cô đưa ra quyết định y tế phức tạp ngay bên lề đường.

  • The paramedic's job is both physically and mentally demanding, as they must be prepared to face the most critical medical emergencies at a moment's notice.

    Công việc của nhân viên y tế đòi hỏi cả về thể chất lẫn tinh thần vì họ phải chuẩn bị sẵn sàng để đối mặt với những trường hợp cấp cứu y tế nghiêm trọng nhất bất cứ lúc nào.

  • The paramedic's unwavering dedication to saving lives earned him a prestigious award for his service.

    Sự tận tụy không ngừng nghỉ trong việc cứu người của nhân viên y tế đã mang về cho anh giải thưởng danh giá.

  • As a paramedic, she had seen the worst of accidents and tragedies, but she remained committed to her duty to serve and protect.

    Là một nhân viên y tế, cô đã chứng kiến ​​những tai nạn và thảm kịch tồi tệ nhất, nhưng cô vẫn tận tụy với nhiệm vụ phục vụ và bảo vệ.

  • The paramedics worked tirelessly throughout the night to transport and treat a large number of patients in the aftermath of the disaster.

    Các nhân viên y tế đã làm việc không biết mệt mỏi suốt đêm để vận chuyển và điều trị cho một lượng lớn bệnh nhân sau thảm họa.

  • The paramedic's professionalism and compassion helped ease the fears of a young girl who had sustained serious injuries in a car accident.

    Sự chuyên nghiệp và lòng trắc ẩn của nhân viên y tế đã giúp xoa dịu nỗi sợ hãi của một cô gái trẻ bị thương nặng trong một vụ tai nạn xe hơi.